Từ trái nghĩa là một phần kiến thức quan trọng trong ngữ pháp. Bên cạnh những từ đồng nghĩa, bạn có thể mở rộng thêm vốn từ thông qua những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây của Step Up sẽ giới thiệu đến các bạn tổng quan về từ trái nghĩa và 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến nhất nhé.
Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì?
Antonyms – từ trái nghĩa là những từ có nghĩa tương phản hoặc trái ngược nhau. Từ trái nghĩa có tác dụng làm nổi bật sự vật hiện tượng, trạng thái, màu sắc, hoạt động…đối lập nhau của sự vật hiện tượng mà người nói, viết đề cập tới.
Ví dụ:
- Accepted – Unaccepted: Chấp nhận – Không chấp nhận
- Allow – Forbid: Cho phép – Cấm
- Before – After: Trước – Sau
- Asleep – Awake: Buồn ngủ – Tỉnh táo
- Boring – Exciting: Tẻ nhạt – Hứng thú
Các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Complementary Antonyms: những từ trái nghĩa mà cấu trúc từ không có điểm nào chung.
Ví dụ:
- Night – Day: Đêm – Ngày
- True – False: Đúng – Sai
- Pass – Fail: Đỗ – Trượt
Relational Antonyms: từ trái nghĩa có hình thức tương tự dạng Complementary nhưng cả hai phải cùng tồn tại để có từ trái nghĩa của chúng.
Ví dụ:
- Husband – Wife: Chồng – Vợ
- Buy – Sell: Bán – Mua
Graded Antonyms: từ trái nghĩa mang ý nghĩa so sánh với nhau.
Ví dụ:
- Warm – Cold: Ấm – Lạnh
- Fast – Slow: Nhanh – Chậm
- Hard – Easy: Khó khăn – Dễ dàng
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Cách thêm tiền tố để tạo thành từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Prefixes – tiền tố là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau được thêm vào đầu một từ để tạo thành một từ mới có nghĩa khác so với từ gốc. Để tạo thành từ trái nghĩa, tiền tố thêm vào sẽ khiến từ mang nghĩa trái ngược nghĩa từ gốc.
Tiền tố
Từ gốc
Từ trái nghĩa
dis-
connect: kết nối
disconnect: mất kết nối
il-
legal: hợp pháp
illegal: bất hợp pháp
im-
possible: khả thi
impossible: bất khi thi
in-
direct: trực tiếp
indirect: không trực tiếp, gián tiếp
miss-
understand: hiểu
misunderstand: không hiểu
non-
existent: tồn tại
non-existent: không tồn tại
un-
happy: hạnh phúc
unhappy: không hạnh phúc
Từ tiếng Anh trái nghĩa
Xem thêm:
- Từ đồng âm khác nghĩa
100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Dưới đây là 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất, hãy cùng Step Up tìm hiểu qua bảng này nhé.
STT
Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Ý nghĩa
1
Above – Below
Trên – Dưới
2
Accepted – Unaccepted
Chấp nhận – Không chấp nhận
3
Admit – Deny
Thừa nhận – Phủ nhận
4
Agree – Disagree
Đồng ý – Không đồng ý
5
All – None
Tất cả – Không ai cả
6
Amateur – Professional
Nghiệp dư – Chuyên nghiệp
7
Alike – Different
Giống – Khác
8
Alive – Dead
Sống – Chết
9
Allow – Forbid
Cho phép – Cấm
10
Angel – Devil
Thiên thần – Ác quỷ
11
Ask – Answer
Hỏi – Trả lời
12
Asleep – Awake
Buồn ngủ – Tỉnh táo
13
Attack – Defend
Tấn công – Phòng thủ
14
Back – Front
Phía sau – Phía trước
15
Bad – Good
Xấu – Tốt
16
Beautiful – Ugly
Đẹp – Xấu
17
Before – After
Trước – Sau
18
Begin – End
Bắt đầu – Kết thúc
19
Best – Wost
Tốt nhất – Tồi tệ nhất
20
Better – Worse
Tốt hơn – Tồi tệ hơn
21
Big – Small
To – Nhỏ
22
Bitter – Sweet
Đắng – Ngọt
23
Black – White
Đen – Trắng
24
Boring – Exciting
Tẻ nhạt – Hứng thú
25
Buy – Sell
Mua – Bán
26
Bright – Dark
Sáng – Tối
27
Careless – Careful
Không quan tâm – Quan tâm
28
Cheap – Expensive
Rẻ – Đắt
29
Clean – Dirty
Sạch – Bẩn
30
Clever – Stupid
Thông minh – Ngu ngốc
31
Connect – Disconnect
Kết nối – Ngắt kết nối
32
Close – Open
Đóng – Mở
33
Cold – Hot
Lạnh – Nóng
34
Correct – Wrong
Đúng – Sai
35
Cruel – Kind
Độc ác – Tốt bụng
36
Cry – Laugh
Khóc – Cười
37
Day – Night
Ngày – Đêm
38
Dark – Light
Tối – Sáng
39
Deep – Shallow
Sâu – Nông
40
Defeat – Victory
Thất bại – Chiến thắng
41
Die – Live
Chết – Sống
42
Difficult – Easy
Khó – Dễ
43
Discourage – Encourage
Can ngăn – Khuyến khích
44
Division – Union
Sự phân chia – Sự hợp nhất
45
Down – Up
Xuống – Lên
46
Dry – Wet
Khô – Ướt
47
Early – Late
Sớm – Muộn
48
Equal – Unequal
Ngang bằng – Không bằng nhau
49
Fail – Pass
Trượt – Đỗ
50
Fair – Unfair
Công bằng – Không công bằng
51
False – True
Sai – Đúng
52
Fat – Thin
Béo – Gầy
53
Fast – Slow
Nhanh – Chậm
54
Friend – Enemy
Bạn bè – Kẻ thù
55
Full – Empty
Đầy – Rỗng
56
Happy – Unhappy
Hạnh phúc – Bất hạnh
57
Harm – Benefit
Tai hại – Lợi ích
58
Heavy – Light
Nặng – Nhẹ
59
Heaven – Hell
Thiên đường – Địa ngục
60
High – Low
Cao – Thấp
61
In – Out
Vào – Ra
62
Inside – Outside
Bên trong – Bên ngoài
63
Increase – Decrease
Tăng – Giảm
64
Leave – Stay
Rời đi – Ở lại
65
Left – Right
Trái – Phải
66
Like – Dislike
Thích – Không thích
67
Lock – Unlock
Khoá – Mở khoá
68
Long – Short
Dài – Ngắn
69
Lost – Found
Mất đi – Tìm thấy
70
Loud – Quiet
Ồn ào – Yên lặng
71
Mature – Immature
Trưởng thành – Chưa trưởng thành
72
Maximum – Minimum
Tối đa – Tối thiểu
73
More – Less
Hơn – Kém
74
Near – Far
Gần – Xa
75
Never – Always
Không bao giờ – Luôn luôn
76
New – Old
Mới – Cũ
77
Optimist – Pessimist
Tích cực – Tiêu cực
78
On – Off
Bật – Tắt
79
Passive – Active
Thụ động – Chủ động
80
Polite – Rude
Lịch sự – Thô lỗ
81
Private – Public
Riêng tư – Chung/ công cộng
82
Quick – Slow
Nhanh – Chậm
83
Rich – Poor
Giàu – Nghèo
84
Safe – Dangerous
An toàn – Nguy hiểm
85
Same – Different
Giống – Khác
86
Simple – Complicated
Đơn giản – Phức tạp
87
Sit – Stand
Ngồi – Đứng
88
Silent – Noisy
Yên lặng – Ồn ào
89
Soft – Hard
Mềm mại – Cứng
90
Stand – Lie
Đứng – Nằm
91
Strong – Weak
Khoẻ – Yếu
92
Success – Failure
Thành công – Thất bại
93
Take off – Land
Cất cánh – Hạ cánh
94
Tie – Untie
Buộc dây – Cởi dây
95
Useful – Useless
Hữu ích – Vô ích
96
Wide – Narrow
Rộng – Hẹp
97
Win – Lose
Thắng – Thua
98
Wise – Foolish
Khôn ngoan – Ngu xuẩn
99
Young – Old
Trẻ – Già
100
Zip – Unzip
Kéo khóa – Mở khóa
Từ trái nghĩa tiếng Anh
Trên đây là bài viết đã tổng hợp trọn bộ kiến thức về từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng với 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh mà chúng mình đã chia sẻ sẽ giúp bạn có thêm thật nhiều vốn từ để giao tiếp và xử lý bài tập ngữ pháp.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ!
Comments
comments