Ngành công nghiệp là một bộ phận quan trọng của nền kinh tế, các sản phẩm của nó phục vụ cho nhu cầu người sử dụng cũng như đẩy mạnh sự phát triển đất nước. Chắc hẳn nhiều bạn đọc đã nghe đến thuật ngữ valve, nhưng vẫn chưa hiểu rõ được Valve là gì, công dụng ý nghĩa của nó như thế nào. Trong bài viết này Vimi sẽ giải đáp và cung cấp thêm các thông tin hữu ích tới quý khách hàng.
1 Valve là gì?
Chắc hẳn mọi người nghe qua cũng có thể biết valve là gì rồi. Valve là tên gọi tiếng anh của van công nghiệp, là một phụ kiện quan trọng để kiểm soát dòng chảy của lưu chất trên đường ống công nghiệp. Sản phẩm này được chế tạo từ nhiều vật liệu khác nhau, dùng để kết nối ống, máy bơm, van công nghiệp với nhau, thông qua mối liên kết bu lông trên thân để tạo thành một hệ thống đường ống dẫn công nghiệp.
Cấu tạo van công nghiệp bao gồm thân van, cơ cấu đóng mở và nắp van. Các loại van được sử dụng phổ biến nhất hiện nay: van bướm, van bi, van cổng, van cầu, van dao, van một chiều, van an toàn, van giảm áp, van điều khiển, van điện từ, van xả khí,…
Nó được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của nhiều loại chất lỏng, không khí, nước, hơi nước, chất rắn, các phương tiện ăn mòn khác nhau, bùn, dầu, kim loại lỏng và phương tiện phóng xạ. Cụ thể trong các ngành và lĩnh vực: công nghiệp hoá chất, năng lượng; công nghiệp bảo vệ môi trường, xử lý nước; quân sự và giao thông.
2 Tên tiếng anh các loại Valve thông dụng là gì?
Trên thị trường hiện đang có rất nhiều loại van công nghiệp với thương hiệu, cấu tạo và công dụng khác nhau. Dưới đây chúng tôi chia sẻ một số dòng van đang được ưa chuộng và sử dụng nhiều do tính ứng dụng cao của chúng.
➊ Van bướm tên tiếng anh là gì?
Thực tế tên tiếng anh của van bướm chính là butterfly valve
Butterfly valve: loại van đóng mở có đĩa van xoay dạng cánh bướm nên được gọi là van bướm. Van bướm có tiết diện ngang hẹp, cơ cấu đóng mở đơn giản nên giá thành tương đối thấp. Điểm nổi bật của van bướm là đóng mở nhanh và giảm áp suất thấp. Chúng được sử dụng rất phổ biến trong các hệ thống công nghiệp.
➋ Van bi tên tiếng anh là gì?
Thực tế tên tiếng anh của van bi chính là ball valve
Ball valve: là van sử dụng đĩa van đóng mở có dạng cầu hình viên bi nên chúng còn được gọi là van bi. Đĩa van dạng hình cầu có đục lỗ và xoay vòng để điều tiết dòng chảy đi qua van. Khi lỗ đục của viên bi quay cùng hướng với đường ống thì van mở. Khi viên bi quay vuông góc với dòng chảy thì van đóng.
Nguyên lý hoạt động Ball Valve – Van bi
➌ Van cổng tên tiếng anh là gì?
Thực tế tên tiếng anh của van cổng chính là gate valve
Gate valve: loại van đóng mở dạng cánh cổng kéo lên kéo xuống để đóng mở van và tiết lưu dòng chảy lưu chất. Một van cổng mở ra bằng cách nâng một cánh cổng ra khỏi đường dẫn của chất lỏng. Đặc điểm khác biệt của van cổng là cánh cổng được thiết kế song song với dòng lưu chất. Chúng có các tên gọi thông dụng như: Van cổng, van cửa, van chặn nước.
Nguyên lý hoạt động Gate Valve – Van cổng
➍ Van cầu tên tiếng anh là gì
Thực tế tên tiếng anh của van cầu chính là globe valve
Globe valve là loại van dùng để đóng mở và điều tiết dòng chảy, bằng cách điều chỉnh khoảng cách giữa đĩa van (Dist ) và vòng đệm ( Seat ). Dòng chảy qua van có hình dạng chữ Z.
Loại van này còn có các tên gọi khác thông dụng như: van cầu hơi, van cầu loại yên ngựa, loại hình chữ S,…
Van cầu được cấu tạo bởi một vách ngăn chia bên trong ống, thường song song với chiều dài của ống và sử dụng chuyển động tuyến tính để điều tiết lưu lượng. Thường sử dụng để kiểm soát dòng chảy trong một đường ống và điều chỉnh theo vị trí của đĩa van. Ưu điểm chính của van cầu là không bị rò rỉ nhiều như các van khác.
Nguyên lý hoạt động Globe Valve – Van cầu
➎ Van dao tên tiếng anh là gì
Thực tế tên tiếng anh của van dao chính là knife gate valve
Van dao là loại van có cấu tạo đĩa van mỏng và dẹt, được nâng lên hạ xuống nên còn được gọi là van cổng dao hay van xẻng.
Van dao được dùng cho các môi chất dạng rắn như hệ thống bơm bùn, bơm cát. Phần đĩa van mỏng và sắc, được làm từ chất liệu thép không gỉ có độ bền cao và dễ dàng thao tác sử dụng vì chúng dễ cắt qua môi chất chưa chất rắn. Khi đĩa van hạ xuống vị trí thấp nhất, chúng sẽ đóng cửa van hoàn toàn và không cho lưu chất đi qua. Khi đĩa van nâng lên vị trí cao nhất, van sẽ mở hoàn toàn và cho dòng chảy đi qua van.
Van dao khi mở hoàn toàn sẽ không có thành phần chắn lưu chất như van bướm. Do đó dòng chảy thẳng trực tiếp qua van nên tổn hao áp suất qua van là không đáng kể.
➏ Van một chiều tên tiếng anh là gì
Thực tế tên tiếng anh của van một chiều chính là check valve
Check Valve: là loại van một chiều được lắp đặt trên đường ống với mục đích ngăn dòng chảy ngược, tức là chỉ cho lưu chất đi qua mà không cho chảy ngược lại. Van một chiều hay còn được gọi là van nước một chiều, van kiểm tra, van hồi lưu.
Van 1 chiều có nhiều loại được sử dụng cho nhiều ứng dụng và mục đích khác nhau ví dụ như van một chiều lá lật, van kiểu cánh bướm được ứng dụng cho ngành nước, van 1 chiều dạng bi, kiểu côn được lắp đặt cho hệ thống hơi nóng, van nhựa được ứng dụng trong ngành hoá chất, hồ bơi…
Nguyên lý hoạt động van một chiều lá lật
Nguyên lý hoạt động van bướm một chiều
Van 1 chiều thường được sử dụng để bảo vệ máy bơm trong các ứng dụng chất lỏng hoặc máy nén trong các hệ thống khí nơi dòng chảy ngược có thể khiến máy bơm hoặc máy nén ngừng hoạt động. Van được sử dụng để lắp đặt trước các máy bơm nhằm tránh bị sụt áp và bảo vệ chúng.
➐ Van an toàn tên tiếng anh là gì
Thực tế tên tiếng anh của van an toàn chính là safety valve
Safety valve là van an toàn, loại van được sử dụng để đảm áp áp suất của hệ thống không vượt qua áp suất định mức đặt trước của van. Khi áp lực quá lớn, nó tác động vào van giúp van mở ra, xả bớt lưu chất nhằm giảm áp lực trong hệ thống.
Nguyên lý hoạt động Safety Valve – Van an toàn
Van an toàn hoạt động như một thiết bị bảo vệ khỏi nổ hoặc hư hỏng và nó chủ yếu được lắp đặt trong các nhà máy hóa chất, nồi hơi điện và bể chứa khí, hệ thống ống công nghiệp.
➑ Van giảm áp tên tiếng anh là gì?
Thực tế tên tiếng anh của van giảm áp chính là reducing valve
Reducing valve là van giảm áp hay van điều áp loại van này sử dụng để điều chỉnh áp suất đầu ra của van. Áp suất đầu vào của van sẽ được hạ thấp xuống một giá trị định mức theo thông số điều chỉnh của van giảm áp. Khi van được đặt, áp suất giảm sẽ được duy trì bất kể sự thay đổi của áp suất cung cấp
Nguyên lý hoạt động van giảm áp tác động trực tiếp
Nguyên lý hoạt động van giảm áp tác động gián tiếp
Van này thường được đặt trước đầu vào của toàn bộ hệ thống nhằm giảm áp lực giúp tránh thiệt hại cho các thiết bị trong hệ thống.
➒ Control Valve – Van điều khiển tên tiếng anh là gì?
Thực tế tên tiếng anh của van điều khiển chính là control valve
Control valve là van điều khiển tự động. Chúng sử dụng điện áp hoặc khí nén để điều khiển van đóng mở mà không cần sử dụng trực tiếp sức người. Hiện nay, van điều khiển có hai loại chính đó là van điều khiển điện và van điều khiển khí nén. Một số loại van điều khiển tự động thông dụng như: Van bướm điều khiển điện, van bướm điều khiển bằng khí nén, vi bi điện, van bi khí nén…
Electric control valve – Van điều khiển điện
Cấu tạo cơ bản gồm 2 bộ phận: Thân van, có thể là van bướm, van bi, van cổng hoặc van cầu. Bộ truyền động điện, có tác dụng tạo chuyển động xoay và biến chuyển động xoay của mô tơ thành chuyển động xoay của trục van.
Nguyên lý hoạt động van điều khiển điện có thân là van bướm
Pneumatic control valve – Van điều khiển khí nén
Cấu tạo cơ bản gồm 3 bộ phận chính là thân van, bộ truyền động khí nén và các bộ phận khác kèm theo. Riêng bộ truyền động khí nén, ứng với mỗi kiểu chuyển động chúng có nguyên tắc hoạt động và cấu tạo khác nhau.
Nguyên lý hoạt động van điều khiển khí nén tác động đơn có thân là van bướm
➓ Solenoid Valve – Van điện từ tên tiếng anh là gì?
Thực tế tên tiếng anh của van điện từ chính là solenoid valve
Solenoid Valve hay van điện từ là một thiết bị cơ điện, hoạt động dựa vào nguyên lý đóng mở bằng lực hút từ trường sinh ra từ cuộn coil của van, để kiểm soát dòng chảy chất khí hoặc lỏng.
Van điện từ là dòng van đóng mở nhanh, độ bền cao, hoạt động ổn định, tốn ít năng lượng, van có kích thước nhỏ gọn, cấu tạo lại vô cùng đơn giản.
Nhiệm vụ hết sức quan trọng và cần thiết của chúng là mở, đóng, trộn, phân chia dầu thủy lực từ bơm thủy lực hoặc khí nén của máy nén khí. Đây là lý do chúng được ứng dụng rất nhiều trong các thiết kế liên quan đến những hệ thống khí nén, gas lạnh, đặc biệt ứng dụng nhiều nhất trong các hệ thống nước.
Van có nhiều tên gọi được nối thêm bởi các từ chỉ lưu chất bên trong, hoặc chỉ mục đích sử dụng, hoặc là chỉ vật liệu thân van như: van điện từ hệ thống khí nén, van điện từ khí nén, van điện từ hệ thống điều hòa, van điện từ nước,…
⓫ Van xả khí tên tiếng anh là gì?
Thực tế tên tiếng anh của van bướm chính là air vent valve
Air Vent Valve: là van xả khí được ứng dụng phổ biến trên các hệ thống công nghiệp hiện nay, công dụng chính của loại van này đó chính là xả các loại khí thưa có trên đường ống dẫn lưu chất lỏng tránh được tình trạng tạo bong bóng, giúp cho hệ thống hoạt động đạt hiệu quả tốt nhất.
Khi lưu chất được bơm qua đường ống hệ thống, tạo ra một lượng khí dư thương bên trong đường ống, khí sẽ đi ra đường lỗ thông hơi. Khi lưu chất dâng lên đồng thời phao dâng lên giúp van mở/đóng liên tục. Van xả khí được sử dụng cho các hệ thống sản xuất, lò hơi, nhà máy, hệ thống lạnh, viện hóa học, viện hóa chất.
Để quý độc giả và khách hàng tiện tham khảo và theo dõi chúng tôi đưa ra bảng tóm tắt lại như sau:
Tên tiếng anh Ý nghĩa Butterfly valve là gì? Van bướm Ball valve là gì? Van bi Gate valve là gì? Van cổng Globe valve là gì? Van cầu Knife gate valve là gì? Van dao Check valve là gì? Van một chiều Satefy valve là gì Van an toàn Reducing valve là gì? Van giảm áp Control valve là gì? Van điều khiển Solenoid valve là gì? Van điện từ Air vent valve là gì? Van xả khí
Bảng tóm tắt các tên tiếng anh của các loại van thông dụng hiện nay
3 Vật liệu của Valve là gì ?
Valve được chế tạo từ các loại vật liệu khác nhau, nhằm tạo ra các sản phẩm đáp ứng được nhu cầu sử dụng, yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Ví dụ như nhiệt độ và áp suất giới hạn, môi trường sử dụng, cũng như yêu cầu về độ bền và độ cứng.
4 Các phương pháp vận hành Valve như thế nào ?
Trong các phương pháp vận hành van, vận hành bằng tay là phương pháp phổ biến, những loại van này thường có giá thành rẻ hơn. Ngày nay trong thời đại công nghệ 4.0, phương pháp điều khiển tự động đang được nhiều đơn vị sử dụng áp dụng để tự động hóa hệ thống và giảm chi phí vận hành.
5 Một số ứng dụng của Valve là gì ?
Van công nghiệp có nhiều ứng dụng, bao gồm: kiểm soát nước cho thủy lợi, công nghiệp sử dụng cho quá trình kiểm soát, sử dụng nhà ở như bật / tắt và áp lực kiểm soát gas, bàn là hơi nước và vòi nước trong nhà…. Van cũng được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và vận chuyển.
Van được tìm thấy ở hầu hết nhà máy, hệ thống công nghiệp, bao gồm cả nước và xử lý nước thải, khai thác mỏ, sản xuất điện, chế biến dầu, khí đốt và dầu mỏ, sản xuất thực phẩm, hóa chất và nhựa sản xuất và nhiều lĩnh vực khác.
Trong lĩnh vực công nghiệp van được sử dụng trong hầu hết tất cả nơi đâu có ống và đường ống, trong dân dụng đây cũng là sản phẩm không thể thiếu trong sinh hoạt hàng ngày.
6 Tổng kho cung cấp Valve
Với quy mô diện tích kho rộng lớn, tổng kho valve của Vimi luôn luôn sẵn hàng, đáp ứng nhanh đầy đủ các đơn hàng với số lượng lớn. Tổng kho Vimi có mặt tại 03 thành phố lớn, chúng tôi đang cung cấp van trên phạm vi toàn quốc, những nước láng giềng thuận tiện và nhanh chóng nhất.
Xem thêm:
- Inox là gì
- Tiêu chuẩn mặt bích JIS là gì