Tiếp nối các bài học trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3, Step Up mang đến bộ lời giải bài tập tiếng Anh lớp 3 tập 1 unit 3 chi tiết nhất và đầy đủ nhất. Hy vọng bố mẹ và các bé có thêm nhiều kiến thức bổ ích hỗ trợ đạt hiệu quả cao hơn trong quá trình học và làm bài tập tiếng anh lớp 3 unit 3.
1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 unit 3
Bài học tiếng Anh lớp 3 unit 3 – This is Tony có nội dung dễ hiểu qua tình huống giới thiệu tên của bạn với mọi người xung quanh. Bước giới thiệu này trong quá trình phản xạ giao tiếp tiếng Anh đối với các bé được diễn ra một cách tự nhiên, các bé sẽ có thể áp dụng được luôn vào trong đời sống thường nhật.
Xuyên suốt nội dung trong Sách Giáo Khoa tiếng Anh lớp 3 bài 3 có bố cục được chia làm 3 Lesson và bài tập hỗ trợ đầy đủ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết căn bản.
Bài viết sau đây Step Up tổng hợp lại toàn bộ nội dung bài học cũng như đưa ra lời giải, đáp án chi tiết cho các bé cũng như các bậc phụ huynh tham khảo để có thêm nhiều cách học tiếng Anh lớp 3 hiệu quả.
Tiếng Anh lớp 3 unit 3 – Lesson 1
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1FaoTOOKTLIpwO9xbswASoPVeznFy131n
a) This is Tony.
Hello, Tony.
b) And this is Linda.
Hi, Linda. Nice to meet you.
Tạm dịch:
a) Đây là Tony.
Xin chào, Tony.
b) Và đây là Linda.
Xin chào, Linda. Rất vui được biết bạn.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
This is Peter.
Hello, Peter. Nice to meet you.
And this is Quan.
Hello, Quan. Nice to meet you.
This is Linda.
Hi, Linda. Nice to meet you.
And this is Tony.
Hi, Tony. Nice to meet you.
Tạm dịch:
Đây là Peter.
Xin chào, Peter. Rất vui được biết bạn.
Và đây là Quân.
Xin chào, Quân. Rất vui được biết bạn.
Đây là Linda.
Xin chào, Linda. Rất vui được biết bạn.
Và đây là Tony.
Xin chào, Tony. Rất vui được biết bạn.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
This is Linda.
Hi, Linda. Nice to meet you.
And this is Mai.
Hi, Mai. Nice to meet you.
This is Peter.
Hi, Peter. Nice to meet you.
Tạm dịch:
Đây là Linda.
Xin chào, Linda. Rất vui được biết bạn.
Và đây là Mai.
Xin chào, Mai. Rất vui được biết bạn.
Đây là Peter.
Xin chào, Peter. Rất vui được biết bạn.
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu).
Phần luyện nghe tiếng Anh cho bé được thầy cô cũng như bố mẹ đánh giá rất quan trọng trong nền tảng học tiếng Anh thành thạo. Các bài nghe trong sách được kết hợp nghe đi nghe lại nhiều lần cả ở nhà và trên lớp sẽ giúp bé phản xạ tiếng Anh tốt hơn.
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1c7RHL-lEnXVqiDmW8ev0TkIrchLW_Job
Đáp án:1. a 2. b
Audio script
- Nam: Mai, this is Linda.
Mai: Hello, Linda.
- Quan: Tony, this is Phong.
Phong: Hello, Tony.
Tạm dịch:
- Nam: Mai, đây là Linda.
Mai: Xin chào, Linda.
- Quan: Tony, đây là Phong.
Phong: Xin chào, Tony.
Bài 5: Look and write. (Nhìn và viết).
a) 1. Linda: This is Nam.
Peter: Hi, Nam. Nice to meet you.
b) 2. Mai: This is Phong.
Linda: Hi, Phong. Nice to meet you.
Tạm dịch:
a) Đây là Nam.
Xin chào, Nam. Rất vui được biết bạn.
b) Đây là Phong.
Xin chào, Phong. Rất vui được biết bạn.
Bài 6: Let’s sing. (Nào chúng ta cùng hát).
Việc học tiếng Anh qua bài hát trở thành phương pháp học thông minh được áp dụng rộng rãi trên mọi độ tuổi, mọi đối tượng. Sau mỗi bài học, các bé sẽ được thầy cô hướng dẫn hát các bài hát tiếng Anh có nội dung đơn giản, dễ hiểu, giúp bé vừa ôn tập lại được kiến thức đã học trước đó, vừa luyện phát âm tiếng Anh hay hơn.
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1N6PMLZFA4DoVh-k-xEXKgvXH154AjMaR
How are you?
Hello, Peter. How are you?
I’m fine, thank you. How are you?
Thank you, Peter. I’m fine too.
Let’s go to school together.
How are you, Nam, Quan and Mai?
Thank you, Miss Hien, we’re fine.
Tạm dịch
Bạn có khỏe không?
Chào em, Peter. Em có khỏe không?
Em khỏe, cảm ơn cô. Cô có khỏe không ạ?
Cảm ơn em, Peter. Cô cũng khỏe.
Nào chúng ta cùng đến trường nhé.
Các em vẫn khỏe chứ Nam, Quân và Mai?
Cảm ơn cô Hiền, chúng em đều khỏe ạ.
Tiếng Anh lớp 3 unit 3 – Lesson 2
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Bài nghe:
https://drive.google.com/open?id=1VqcnDEP-R4HV37DN_wBBAch6W60-taAd
a) Is that Tony?
Yes, it is.
b) Is that Quan?
No, it isn’t. It’s Phong.
Tạm dịch:
a) Đó là Tony phải không? Vâng, đúng rồi.
b) Đó là Quân phải không? Không, không phải. Đó là Phong.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1ug6BucPNMbHRRBiZmutyaTQhLF97xifU
a) Is that Peter?
Yes, it is.
b) Is that Tony?
Yes, it is.
c) Is that Mai?
No, it isn’t. It’s Hoa.
d) Is that Mary?
No, it isn’t. It’s Linda.
Tạm dịch:
a) Đó là Peter phải không? Vâng, đúng rồi.
b) Đó là Tony phải không? Vâng, đúng rồi.
c) Đó là Mai phải không? Không, không phải. Đó là Hoa.
d) Đó là Mary phải không? Không, không phải. Đó là Linda.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Is that Nam?
Yes, it is.
Is that Linh?
No, it isn’t. It’s Hoa.
Is that Mai?
Yes, it is.
Is that Peter?
No, it isn’t. It’s Tony.
Is that Phong?
Yes, it is.
Tạm dịch:
Đó là Nam phải không?
Vâng, đúng rồi.
Đó là Linh phải không?
Không, không phải. Đó là Hoa.
Đó là Mai phải không?
Vâng, đúng rồi.
Đó là Peter phải không?
Không, không phải. Đó là Tony.
Đó là Phong phải không?
Vâng, đúng rồi.
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1geUPqmlO9-24ZzAwY1Fd8VYhW7l0mzuq
Đáp án: a 3 b 2 c 1 d 4
Audio script
- Nam: Is that Linda?
Hoa: Yes, it is.
- Quan: Is that Peter?
Mai: No, it isn’t. It’s Tony.
- Mai: Is that Peter?
Tony: Yes, it is.
- Hoa: Is that Linda?
Phong: No, it isn’t. It’s Mai.
Bài 5: Look, read and answer. (Nhìn, đọc và trả lời).
- Is that Linda?
Yes, it is.
- Is that Peter?
No, it isn’t. It’s Tony.
- Is that Phong?
Yes, it is.
- Is that Nam?
No, it isn’t. It’s Quan.
Tạm dịch:
- Đó là Linda phải không? Vâng, đúng rồi.
- Đó là Peter phải không? Không, không phải. Đó là Tony.
- Đó là Phong phải không? Vâng, đúng rồi.
- Đó là Nam phải không? Không, không phải. Đó là Quân.
Bài 6: Let’s play. (Chúng ta cùng chơi).
Line-up (Trò chơi xếp hàng)
Tạo thành 2 nhóm, nhóm A và nhóm B, hai nhóm này ngồi trên bục giảng và quay mặt xuống lớp. Cung cấp cho mỗi nhóm những thẻ từ (mỗi thẻ từ sẽ chứa từ vựng, từ này sẽ giúp nhiều thành viên trong nhóm tạo thành câu có nghĩa), có thể tạo thành những câu khác nhau từ thẻ từ này. Cô giáo sẽ đọc một câu, ví dụ: This is Trinh. Nếu học sinh trong nhóm A có thể từ có chứa nội dung là các từ “This”, “is”, “Trinh” thì các bạn di chuyển thật nhanh để xếp thành một hàng sao cho thành câu đúng là “This is Trinh”. Các thành viên của nhóm B nên ngồi tại chỗ. Nếu các bạn trong nhóm B đứng lên khi cô giáo đọc câu mà nhóm A vừa tạo thành, thì các bạn trong nhóm B phạm luật chơi và rời khỏi trò chơi – nhóm thua cuộc và kết thúc cuộc chơi.
Tiếng Anh lớp 3 unit 3 – Lesson 3
Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=15r1Cl6H653A4SiHe3bPbLTOIC4wt9Up5
t Is that Tony?
y Yes, it is.
Tạm dịch:
Đó là Tony phải không?
Vâng, đúng rồi.
Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1z9zw_B1yikbkC_yKlFcfPB0NiP3l6jCN
- Tony 2. Yes
Audio script
- That is Tony
- Yes, it is.
Tạm dịch:
Đó là Tony.
Vâng, đúng rồi.
Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=16IbCMVq_E-jx29565lixLN5MbbSXFUYY
Is that Nam?
Is that Nam? Yes, it is. Yes, it is.
Is that Hoa? No, it isn’t. No, it isn’t.
It’s Mai! It’s Mai!
Is that Linda? Yes, it is. Yes, it is.
Is that Peter? No, it isn’t. No, it isn’t.
It’s Tony! It’s Tony!
Tạm dịch:
Đó là Nam phải không?
Đó là Nam phải không? Vâng, đúng rồi. Vâng, đúng rồi.
Đó là Hoa phải không? Không phải. Không phải.
Đó là Mai! Đó là Mai!
Đó là Linda phải không? Vâng, đúng rồi. Vâng, đúng rồi.
Đó là Peter phải không? Không phải. Không phải.
Đó là Tony! Đó là Tony!
Bài 4: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
Đáp án:(1) This (2) Hello (3) that (4) isn’t
- Miss Hien: (1) This is Quan.
Class: (2) Hello, Quan.
- Linda: Is (3) that Quan?
Nam: No, it (4) isn’t.
It’s Phong.
Tạm dịch:
- Cô Hiền: Đây là Quân.
Cả lớp: Xin chào, Quân.
- Linda: Đó là Quân phải không?
Không, không phải.
Đó là Phong.
Bài 5: Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).
- Hi! I’m Mai.
- This is Nam.
- And this is Phong.
- That’s Linda.
- And that’s Peter.
Tạm dịch:
- Xin chào! Mình là Mai.
- Đây là Nam.
- Và đây là Phong.
- Đó là Linda.
- Và đó là Peter.
Bài 6. Project. (Dự án).
Vẽ bạn tốt của em.
Sau khi vẽ xong, bạn đó tên gì thì em điền vào dòng:
This is Trang.
2. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 3
A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)
Để giúp bé ôn tập lại những kiến thức đã được dạy trước đó, phần bài tập này hướng dẫn bé cách học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và phát âm tiếng Anh chuẩn hơn.
- Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)
Hướng dẫn giải:
- yes
- Tony
Tạm dịch:
- Có/ vâng
- Tony
- Find and circle the words. (Tìm và khoanh tròn từ)
Hướng dẫn giải:
- Look and write (Nhìn và viết)
Hướng dẫn giải:
- Peter
- Linda
- Is ; Yes
- Is ; No
Tạm dịch:
- Đây là Peter.
- Đây là Linda.
- Mai: Đó là Linda phải không?, Nam: Vâng, đúng vậy.
- Mai: Đó là Peter phải không?; Nam: Không, đó không phải. Đó là Tony.
B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)
- Read and match. (Đọc và nối)
Hướng dẫn giải:
- c
- a
- b
Tạm dịch:
- Đây là Phong.
- Không, đó không phải. Đó là Peter.
- Đó là Quân phải không?
- Look and write. (Nhìn và nói)
Hướng dẫn giải:
- Is
- Is this
- Is
- Is that
Tạm dịch:
- Đây là Mary phải không?
- Đây là Peter phải không?
- Đó là Mary phải không?
- Đó là Peter phải không?
- Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.)
Hướng dẫn giải:
- Is that Miss Hien?
- Yes, it is.
- Is this Linda?
- No, it isn’t.
- This is Peter.
Tạm dịch:
- Đó có phải là cô Hiền không?
- Đúng vậy.
- Đây có phải là Linda không?
- Không, đây không phải.
- Đây là Peter.
C. SPEAKING (Nói)
Read and reply (Đọc và đáp lại)
Hướng dẫn trả lời:
- Hi/Hello, Peter.
- Hello/Hi, Linda.
- Yes, it is.
- Yes, it is.
Tạm dịch:
- Đây là Peter. – Xin chào, Peter.
- Đây là Linda. – Xin chào, Linda.
- Đó là Linda phải không? – Vâng, đúng vậy.
- Đó là Peter phải không? Vâng, đúng vậy.
D. READING (Đọc)
- Look, read and match. (Nhìn, đọc và nối)
Hướng dẫn giải:
- b
- a
Tạm dịch:
- Linda: Mai, đây là Peter.
Mai: Xin chào, Peter. Rất vui khi gặp cậu.
Peter: Chào Mai. Tớ cũng rất vui khi gặp cậu.
- Nam: Xin chào, Quân. Đây là Phong.
Quan: Xin chào Phong. Rất vui khi gặp cậu.
Phong: Xin chào Quân. Tớ cũng rất vui khi gặp cậu.
- Read and complete. (Đọc và hoàn thành)
meet / that / name’s / is / and / his
- Hi. My ________ Nam.
- ________ is Phong.
- ________ this is Quan.
- Look at that boy. ________ name is Tony.
- And that girl ________ Linda.
- Nice to ________ you, Peter and Linda!
Hướng dẫn giải:
- name’s
- That
- And
- His
- is
- meet
Tạm dịch:
- Xin chào. Tên của tớ là Nam.
- Đó là Phong.
- Và đây là Quân.
- Nhín cậu bé kia. Tên của cậu ấy là Tony.
- Và cô gái đó là Linda.
- Rất vui được gặp các cậu, Peter và Linda!
E. WRITING (Viết)
- Look and write. (Nhìn và viết)
Hướng dẫn giải:
- is Tony.
- This is Linda.
- This is Peter.
Tạm dịch:
- Đây là Nam.
- Đây là Tony.
- Đây là Linda.
- Đây là Peter.
- Look and write. (Nhìn và viết)
Hướng dẫn giải:
- No, it isn’t.
- Yes, it is.
- Yes, it is.
- No, it isn’t.
Tạm dịch:
- Đây là Linda phải không?
Không, đó không phải.
- Đây là Peter phải không?
Vâng, đúng vậy.
- Đó là Mary phải không?
Vâng, đúng vậy.
- Đó là Mai phải không?
Không, đó không phải.
- Write about your friend. (Viết về bạn của em)
Tạm dịch:
- Tên của cậu ấy/cô ấy là gì?
- Bạn đánh vần tên của cậu ấy / cô ấy như thế nào?
Trên đây Step Up đưa ra lời giải, đáp án tiếng Anh lớp 3 unit 3 theo Sách Giáo Khoa và Sách Bài Tập tiếng Anh của Bộ Giáo Dục. Hi vọng rằng kiến thức trong bài viết này sẽ giúp cho các bậc phụ huynh cũng như các bé củng cố lại nền tảng, đạt kết quả cao trong học tập với chương trình tiếng Anh lớp 3.
Và bố mẹ cũng đừng quên luyện tập cùng bé để giúp bé tự học tiếng Anh tại nhà hiệu quả hơn qua các bài hát tiếng Anh, các phần mềm học online, các cuốn sách học tiếng Anh cho trẻ em ….tăng thêm phần thú vị và kích thích bé học tốt nhất. Chúc bé và gia đình học tập thành công!