Trong tiếng Anh, cấu trúc Request được sử dụng cho hành động yêu cầu điều gì đó hoặc một yêu cầu cho cái gì. Ví dụ như câu: “I request you to help me.” Chi tiết đầy đủ ra sao nhỉ, cùng kéo xuống dưới đây để xem bài học về cấu trúc Request của Step Up nhé.
1. Request là gì
Động từ Request có nghĩa là “yêu cầu, thỉnh cầu” (ai làm gì).
Khi làm danh từ, Request có nghĩa là “sự yêu cầu, sự thỉnh cầu”.
Ví dụ:
- Hank just requested me to turn off the music.Hank vừa yêu cầu tớ tắt nhạc đi.
- I followed my doctor’s request.Tôi đã làm theo yêu cầu của bác sĩ tôi.
2. Cách dùng cấu trúc request
Sau khi hiểu định nghĩa, cùng Step Up học cách dùng các cấu trúc request nha.
2.1. Cấu trúc Request 1
Đầu tiên, chúng ta có cấu trúc Request hay được sử dụng để nói “ai yêu cầu ai làm gì”.
S + request + S + to V
Ví dụ:
- My father requested the restaurant to invite a band.Bố tớ đã yêu cầu nhà hàng mời một ban nhạc đến.
- Jake requests Abigail to stop smoking.Jake yêu cầu Abigail ngừng hút thuốc.
2.2. Cấu trúc Request 2
Cấu trúc Request thứ hai là “ai yêu cầu có cái gì”.
S + request + N
Ví dụ:
- I request a glass of wine right now.Tôi yêu cầu một ly rượu ngay bây giờ.
- My daughter requests another cake.Con gái tôi yêu cầu có một cái bánh nữa.
2.3. Cấu trúc Request 3
Cấu trúc Request thứ ba mang nghĩa “ai làm gì theo yêu cầu của ai”. Cấu trúc Request này sử dụng giới từ “at”.
Khi đứng riêng, “at” có nghĩa là “tại, ở” (đâu). Còn khi ở trong cụm từ “at one’s request”, cả cụm từ này mang nghĩa là “theo yêu cầu của ai”.
Cần lưu ý: cấu trúc Request này được sử dụng trong tình huống lịch sự, thường là với người lớn tuổi, cấp trên,…
S + V + at one’s request
Ví dụ:
- The gift has been delivered at your request.Món quà đã được chuyển đi theo yêu cầu của ngài.
- I have come at your request.Tôi đã tới theo yêu cầu của cô.
2.4. Cấu trúc Request 4
Cấu trúc Request thứ tư cũng thông dụng mang nghĩa “ai yêu cầu việc gì”, theo sau that + mệnh đề nguyên thể:
S + request + that + mệnh đề nguyên thể
Ví dụ:
- Mr. Andy requested that the deadline be extended.Ngài Andy đã yêu cầu lùi hạn chót.
- My mom requested that more roses be grown.Mẹ tôi đã yêu cầu trồng thêm hoa hồng.
3. Phân biệt Ask, Request, Require, Order trong tiếng Anh
Có 4 từ hay được sử dụng cho hành động yêu cầu ai làm gì là Ask, Request, Require, Order. Không phải trường hợp nào chúng ta cũng có thể thay thế các từ này với nhau trong cùng một câu.
Cấu trúc Ask
Động từ ask đứng riêng có nghĩa là “hỏi”. Nếu theo sau ask là giới từ for thì cả câu có nghĩa là “ai yêu cầu ai làm gì” hoặc “yêu cầu có cái gì”. Cấu trúc Ask dùng cho mọi mối quan hệ, so với các cấu trúc còn lại thì cấu trúc này mang tính nhẹ nhàng hơn.
S + ask + S + to V
S + ask for + N
Ví dụ:
- They ask me to bring you these flowers.Những người ấy bảo tôi đem cho bạn những bông hoa này.
- Bobby just asked for some groceries.Bobby vừa yêu cầu có đồ thực phẩm.
Cấu trúc Request
Như đã nói đến ở phần 2, cấu trúc Request (khi Request đóng vai trò động từ) dùng để nói “ai yêu cầu ai làm gì”. So với cấu trúc Ask thì cấu trúc Request có phần trang trọng hơn một chút, thường dùng trong mối quan hệ khách hàng – dịch vụ, đồng nghiệp, công việc,…
S + request + S + to V
S + request + N
Ví dụ:
- Our partner just requested us to lower the price.Đối tác của chúng ta vừa yêu cầu chúng ta hạ giá xuống.
- I request you to come here on Thursday.Tôi yêu cầu bạn đến đây vào Thứ Năm.
Cấu trúc Require
Require là một động từ mang nghĩa “đòi hỏi, yêu cầu”. Cấu trúc Require được dùng khi muốn nói cần cái gì đó (để đáp ứng đủ điều kiện cho điều gì). Cấu trúc Require dùng như sau:
S + require + S + to V
S + require + N
N + require + N
Ví dụ:
- Tell me if the party requires more decorations.Hãy bảo tớ nếu bữa tiệc cần thêm đồ trang trí.
- This game requires patience.Trò chơi này đòi hỏi sự kiên nhẫn.
Cấu trúc Order
Cuối cùng, chúng ta có cấu trúc Order. Động từ Order mang nhiều nghĩa khác nhau: “ra lệnh”, “đặt mua”, “sắp xếp”, “gọi (món ăn tại hàng ăn uống)”. Trong bài này, chúng ta sẽ tập trung vào nghĩa “ra lệnh” của cấu trúc Order.
Cấu trúc này được dùng bởi một người lớn tuổi hơn, ở cấp bậc cao hơn mà có tư cách ra lệnh, đề nghị ai làm điều họ muốn.
S + order (+ S) + to V
Ví dụ:
- My boss ordered me to send you in.Sếp tôi ra lệnh tôi đưa cậu vào.
- Her doctor ordered her to take medications.Bác sĩ của cô ấy ra lệnh cho cô ấy uống thuốc.
4. Bài tập về cấu trúc Request
Hy vọng sau 3 phần đầu, bạn đã sẵn sàng thử độ hiểu bài cấu trúc Request qua 2 bài tập của Step Up. Sau khi làm, bạn có thể kiểm tra đáp án ở ngay dưới và tự chấm điểm nha.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- Henry __________ on Friday afternoon.
A. requested you come
B. requested you to come
C. request you coming
2. The boy requested __________.
A. you bring some snacks
B. to bring some snacks
C. some snacks
3. The mail has been sent __________.
A. at your request
B. in request
C. at you request
- Mai requests __________.
A. you a plan
B. a plan
C. plan
5. Mike and his friends __________.
A. request the maid to help them with the homework
B. request help with their homework
C. Both A and B
Bài 2: Chọn một trong các từ sau, chia đúng động từ và điền vào chỗ trống (có thể có nhiều hơn một đáp án):
ask, require, request, order
- “What did you just say?” – “I __________ for a cup of coffee.”
- My job __________ many skills.
- Wendy __________ you to come to her wedding!
- My husband just __________ you to bring him a napkin.
- They __________ a new song.
Đáp án:
Bài 1:
- B
- C
- A
- B
- C
Bài 2:
- asked
- requires
- asked
- asked/requested
- request/requested
Cấu trúc Request là cấu trúc rất thú vị trong tiếng Anh. Qua bài viết, hy vọng bạn có thể sử dụng được cấu trúc Request một cách nhuần nhuyễn. Ngoài ra, Step Up hy vọng bạn đã biết phân biệt Request với Ask, Order, Require.
Chúc bạn học tiếng Anh thật tiến bộ nhé!
Comments
comments