Khi nhắc đến các chỉ số trong việc xác định dấu hiệu sinh tồn của con người, chúng ta thường đề cập tới 4 yếu tố chính: nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở và mạch đập. Tuy nhiên gần đây, SpO2 cũng đã được xem như một dấu hiệu sinh tồn thứ 5 đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người. Vậy bạn đã hiểu đúng và đủ về chỉ số SpO2 hay chưa? Hãy cùng chuyên gia y tế của MEDLATEC thu thập thông tin qua bài viết sau đây nhé!
14/08/2021 | Hội chứng suy hô hấp: nguyên nhân, triệu chứng và các điều trị 31/07/2021 | Viêm đường hô hấp – một căn bệnh không thể coi thường 21/07/2021 | Hội chứng suy hô hấp cấp tính: 7 triệu chứng điển hình
1. Tổng quan về chỉ số SpO2
SpO2 chỉ mức độ bão hoà oxy trong máu, dịch ra là Saturation of peripheral oxygen. Chỉ số này dễ dàng được đo qua da bằng một loại thiết bị đầu dò được kẹp ở dái tai, ngón tay hoặc ngón chân.
Chỉ số SpO2 giúp phát hiện sớm hiện tượng thiếu hụt oxy trong máu bệnh nhân trước khi xảy ra tình trạng tím tái. Vì thế việc theo dõi liên tục chỉ số SpO2 ở người bệnh là điều rất cần thiết, đây cũng là một biện pháp an toàn và hiệu quả cao.
2. Chỉ số SpO2 ở mức bao nhiêu là bình thường?
Nếu chỉ số SpO2 ở mức tốt thì các cơ bắp mới có đủ năng lượng để hoạt động. Tuy nhiên nếu chỉ số này ở dưới mức 95% thì là biểu hiện của dấu hiệu máu thiếu hụt oxy. Dưới đây là thang đo tiêu chuẩn của chỉ số SpO2:
-
SpO2 trong khoảng 97- 99%: lượng oxy trong máu bình thường.
-
SpO2 từ 94 – 96%: lượng oxy trong máu trung bình, tùy từng trường hợp bệnh lý mà bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân có cần hỗ trợ thở oxy hay không.
-
SpO2 từ 90 – 93%: chỉ số oxy trong máu ở mức thấp cần hỗ trợ thở Oxy cho bệnh nhân và xin ý kiến chỉ định của bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc hồi sức cấp cứu.
-
SpO2 < 92% không thở oxy, hoặc SpO2 < 95% khi đã trợ thở oxy: triệu chứng suy hô hấp.
-
SpO2 < 90%: đây là biểu hiện của một ca cấp cứu lâm sàng.
Đó là tiêu chuẩn đối với người lớn, còn ở trẻ sơ sinh thì sẽ có sự khác biệt: chỉ số SpO2 > 94% được coi là mức an toàn đối với trẻ sơ sinh, nếu mức này rơi xuống < 90% cần phải thông báo ngay cho bác sĩ để được can thiệp và xử lý kịp thời.
3. Cách sử dụng máy đo chỉ số SpO2
Nhằm phát hiện ra tình trạng thiếu oxy trong máu của bệnh nhân, người ta thường sử dụng thiết bị đo chỉ số SpO2. Đây thường là những bệnh nhân gặp hiện tượng hạ oxy trong máu như bị hen phế quản, viêm phổi do nhiễm vi khuẩn, hội chứng ngưng thở khi ngủ, thậm chí là bệnh nhân nhiễm Covid-19,…
Người bị hen phế quản cần thường xuyên theo dõi chỉ số SpO2
Cụ thể đối với những người mắc Covid-19, chỉ số SpO2 giúp đánh giá đồng thời theo dõi mức độ nặng của hiện tượng suy hô hấp ở những bệnh nhân này. Ngoài ra khi theo dõi thông số SpO2, bác sĩ có thể đánh giá được mức độ đáp ứng điều trị với oxy ở bệnh nhân, qua đó điều chỉnh lượng oxy được hít vào để phù hợp với tình trạng của người bệnh.
Hiện tại có rất nhiều các loại máy đo nồng độ oxy trong máu. Thậm chí những sản phẩm mới ra đời còn tích hợp công nghệ hiện đại, hỗ trợ hiển thị thêm nhiều thông tin hơn nhưng nhìn chung sẽ có 2 thông số cơ bản mà tất cả các máy đều hiển thị được đó là: SpO2 – độ bão hoà oxy trong máu ngoại vi và nhịp mạch – pulse rate.
Sử dụng máy đo SpO2 như thế nào?
-
Bước 1: Kiểm tra tổng quát hiện trạng máy: còn pin hay không, bật lên có hoạt động bình thường không. Nếu hết pin thì phải sạc hoặc thay pin mới, tuỳ vào cấu tạo của từng loại máy.
-
Bước 2: Mở kẹp ra, sau đó đặt ngón tay vào khe kẹp để đầu của ngón tay chạm đến điểm tận cùng của máy.
-
Bước 3: Khởi động máy bằng cách nhấn nút nguồn. Khi đo cần ngồi im không cử động tay. Sau vài giây, trên màn hình sẽ hiển thị kết quả đo.
-
Bước 4: Đo xong chỉ cần rút ngón tay ra và một lát sau máy sẽ tự động tắt. Hoặc có thể lưu máy để theo dõi liên tục, tùy theo chỉ định của bác sĩ.
Hướng dẫn đọc thông số:
-
Chỉ số nhịp mạch:
-
Hiển thị ở dạng số tại vị trí có hình trái tim hoặc chỗ ghi chữ PR.
-
Đơn vị đo: lần/phút.
-
Phạm vi đo: 0 – 254 lần/phút.
-
Giá trị bình thường: 60 – 90 lần/phút (trường hợp bệnh nhân là người lớn, khi nghỉ ngơi).
-
Chỉ số SpO2:
-
Hiển thị dưới dạng số tại chỗ có ghi chữ SpO2.
-
Đơn vị đo: tỷ lệ phần trăm (%).
-
Phạm vi đo: 0 – 100%.
-
Giá trị bình thường: 98 – 100%.
Các chuyên gia khuyến cáo khi sử dụng máy đo SpO2 là ngón tay dùng để đo không được sơn trang trí móng, không dùng móng giả hoặc bôi mỹ phẩm.
Không nên đo SpO2 ở ngón tay có sơn móng và bôi mỹ phẩm
Để đảm bảo đầu ngón tay có thể che kín được bộ phận cảm biến trong khe kẹp thì bệnh nhân không được nuôi móng tay quá dài.
4. Các yếu tố có thể ảnh hưởng tới độ chính xác của máy đo chỉ số SpO2
Không phải máy đo chỉ số SpO2 lúc nào cũng cho ra kết quả chính xác hoàn toàn, mà điều này còn phụ thuộc vào các yếu tố như sau:
-
Sai số của thiết bị khi đo (thường dao động trong khoảng ± 2%).
-
Bệnh nhân gặp các bất thường về nồng độ hemoglobin trong máu.
-
Những người bị hạ huyết áp.
-
Người bệnh bị hạ thân nhiệt, sử dụng các thuốc gây tình trạng co thắt mạch máu nghiêm trọng, thiếu máu hoặc bệnh nhân gặp tình trạng giảm tưới máu mô do hiện tượng choáng.
-
Người bệnh cử động khi tiến hành đo.
-
Người bị ngộ độc Carbon Monoxide hoặc ngộ độc các chất methemoglobin.
-
Sắc độ của móng chân, móng tay được dùng để đo.
5. Dấu hiệu thường gặp khi bị giảm chỉ số SpO2
Nếu chỉ số SpO2 suy giảm, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như sau:
-
Ho.
-
Trí nhớ suy giảm, hay nhầm lẫn.
-
Màu sắc da thay đổi.
-
Nhịp tim có thể nhanh hoặc chậm hơn bình thường.
-
Khó thở, thở nhanh, hoặc thở khò khè.
Khi gặp các triệu chứng suy giảm SpO2, bệnh nhân cần theo dõi và đi bệnh viện
Cần phải lưu ý rằng tình trạng thiếu oxy trong máu, biểu hiện ở việc giảm chỉ số SpO2 rất nguy hiểm với người bệnh. Lý do là bởi nếu máu bị thiếu hụt oxy thì rất nhiều cơ quan khác trong cơ thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Chính vì thế việc theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn, đặc biệt là chỉ số SpO2 đóng một vai trò quan trọng để luôn cập nhật được nồng độ oxy trong máu, khi xảy ra biến cố nguy hiểm thì có phương án xử lý kịp thời, nâng cao cơ hội sống sót cho người bệnh.
Để biết thêm các thông tin bổ ích liên quan tới sức khoẻ, quý bạn đọc hãy truy cập vào trang web: medlatec.vn hoặc gọi tới tổng đài 1900565656 của BVĐK MEDLATEC. Các tư vấn viên sẽ hỗ trợ giải đáp những băn khoăn về tình trạng bệnh lý mà bạn đang gặp phải và cung cấp những gói khám phù hợp nhất cho bạn.