Cấu trúc “wish” là một cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh giúp người đọc, người nói bày tỏ mong ước của bản thân. Câu “wish” có thể được sử dụng với ý nghĩa ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai, tương ứng với 3 dạng cấu trúc cơ bản.
1. Cấu Trúc Wish Trong Tiếng Anh Theo Các Thì
1.1 Cấu trúc Wish thì hiện tại
- Cấu trúc “wish” thì hiện tại thể hiện nguyện vọng, mong ước không có thật của người nói, người viết. Cấu trúc này thường được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối đối với một điều không xảy ra, hoặc tiếc nuối vì đã không làm gì đó.
- Công thức: Câu khẳng định: S + wish(es) + S + V(ed) + OCâu phủ định: S + wish(es) + S + did not + V + O
Ví dụ: I wish I ate that cake earlier. (Tôi ước tôi đã ăn cái bánh đó hồi nãy)
- Lưu ý:
+ Có thể dùng “were” thay cho “was” trong các trường hợp cần sự trang trọng.
Ví dụ: I wish I were a girl. (Tôi ước tôi là một cô gái) + Dùng could trong câu để diễn tả khả năng xảy ra hoặc khả năng làm một việc gì đó.
Ví dụ: I wish that I could speak Chinese. (Tôi ước tôi biết nói tiếng Trung Quốc)
1.2 Cấu trúc Wish thì quá khứ
Cấu trúc “wish” thì quá khứ diễn tả mong ước liên quan đến một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc “wish” thì quá khứ được sử dụng khi người nói, người viết muốn thể hiện sự tiếc nuối vì đã làm hoặc không làm gì gây nên kết quả ở hiện tại, và ước đã có thể hành động khác đi.
- Công thức: Khẳng định: S + wish(es) + S + had + V(pII) + OPhủ định: S + wish(es) + S + had not + V(pII) + O
Ví dụ: She wishes she had told the truth. (Cô ấy ước gì mình đã nói sự thật)
- Lưu ý
+ Mệnh đề sau “wish” luôn chia quá khứ hoàn thành
Ví dụ: He wishes he had worked harder. (Anh ấy ước mình đã làm việc chăm chỉ hơn
+ Dùng “could” cùng với “wish” để diễn tả sự tiếc nuối vì một việc không có khả năng làm trong quá khứ.
Ví dụ: She wished she had been with him at that time. (Cô ấy ước mình đã ở cạnh anh khi đó)
1.3 Cấu trúc Wish thì tương lai
Cấu trúc “wish” thì tương lai được dùng để diễn tả một mong ước hay nguyện vọng nào đó trong tương lai. Người đọc, người viết sử dụng cấu trúc này để bày tỏ một sự việc mà họ mong sẽ xảy ra.
- Công thức:Khẳng định: S + wish(es) + S + would/could + V(inf)Phủ định: S + wish(es) + S + would/could not + V(inf)
Ví dụ: I wish I would travel around the world someday. (Tôi ước tôi sẽ du lịch vòng quanh thế giới một ngày nào đó)
- Lưu ý:
+ Để diễn tả những điều có khả năng xảy ra trong tương lai, chúng ta dùng “hope” thay cho “wish”
Ví dụ: I hope that you have good time. (Tôi hy vọng bạn sẽ có khoảng thời gian vui vẻ
+ Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc wish + would để bày tỏ sự việc/ hành động khiến ta thấy khó chịu và mong muốn người đó hoặc sự việc đó thay đổi trong tương lai. Cấu trúc này không sử dụng để nói về bản thân và những điều bất biến không thể thay đổi (trừ thời tiết).
Ví dụ: I wish it would stop snowing (Tôi ước tuyết đừng rơi nữa)
2. Một Số Cấu Trúc Wish Đặc Biệt Trong Tiếng Anh
- Wish + to V
Cấu trúc Wish + to V được sử dụng thay cho “would like” hay “want to” khi muốn diễn tả mong muốn của bản thân một cách lịch sự, trang trọng.
Ví dụ: I wish to meet the director. (Tôi rất mong được gặp giám đốc)
- Wish + N hoặc wish + O + something
Cấu trúc Wish + N được dùng để gửi lời chúc mừng tới một ai đó. Cấu trúc này rất thường dùng trong các dịp lễ Tết, hay những ngày đặc biệt trong năm.
Ví dụ: I wish you the best. (Tôi chúc bạn những gì tốt đẹp nhất)
- Wish + O + to V
Cấu trúc này được sử dụng để mong ai đó làm việc gì.
Ví dụ: I wish you to stop smoking. (Tôi ước bạn không hút thuốc nữa)
- Be going to/ will + wish
Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự nuối tiếc về 1 điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: Someday, you will wish that you had listened to me. (Một ngày nào đó, bạn sẽ ước giá như bạn nghe lời tôi)
- If only
Cấu trúc If only có ý nghĩa tương tự nhưng mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với cấu trúc Wish. Để sử dụng cấu trúc này, chúng ta chỉ cần thay “wish” bằng “if only”.
Ví dụ: I wish you were here = If only you were here. (Ước gì bạn ở đây)
- Would rather
Cấu trúc “Would rather” cũng có ý nghĩa tương tự như cấu trúc “wish” nhưng chỉ có thể thay thế cấu trúc “wish” thì hiện tại và thì quá khứ.
Ví dụ: I wish my house were bigger. = I’d rather my house were bigger. (Ước gì nhà tôi lớn hơn)