Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Bạn đang xem: Hall là gì
hallBạn đang xem: Hall là gì
hall /hɔ:l/ danh từ phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài) lâu đài (của địa chủ) phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc…) toà (thị chính, toà án…), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn…) phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học Anh); phòng lên lớp phòng đợi, hành lang ở cửa vào (của một toà nhà lớn)Xem thêm: Sự Tắc Nghẽn ( Congestion Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích phòng lớnhypostyle hall: phòng lớn nhiều cộtpassenger departure hall: phòng lớn hành khách xuất phátreactor hall: phòng lớn lò phản ứngLĩnh vực: xây dựngXem thêm: Bệnh Thalassemia Là Bệnh Gì, Bệnh Thalassemia Có Nguy Hiểm Không phòngbooking hall: phòng bán véexhibition hall: phòng trưng bàyexhibition hall: phòng triển lãmslaughter hall: phòng giết mổ gia súc trái phiếu thế chấp địa phương
hall
Từ điển Collocation
hall noun
1 inside the front entrance of a house/building
ADJ. entrance | reception | narrow | dark, darkened, unlit He hurried them along the narrow, dark hall.
VERB + HALL lead to The hall led to a locked door.
PREP. across the ~ the room across the hall | along the ~, at/to the end of the ~, down the ~ There were strange noises coming from the room down the hall. | in the ~
2 building/large room
ADJ. cavernous, huge, spacious, vast | magnificent | bare Our voices echoed round the huge bare hall. | gloomy | cold, draughty | crowded, packed | main More than 200 members of the public packed the main hall at the community centre. | baronial, great | assembly, conference, congress, meeting | booking, ticket | banquet, banqueting, dining | concert, dance, examination, exhibition, lecture, market, sports | church, city, communal, community, council, county, parish, public, school, village | bingo, pool, snooker
VERB + HALL crowd into, fill, pack The strains of the national anthem filled the hall.
PREP. in the ~, into the ~, through the ~ His voice echoed through the hall.
PHRASES hall of residence Most first-year students live in the halls of residence.
Từ điển WordNet
n.
an interior passage or corridor onto which rooms open; hallway
the elevators were at the end of the hall
a large entrance or reception room or area; anteroom, antechamber, entrance hall, foyer, lobby, vestibulea large room for gatherings or entertainment
lecture hall
pool hall
a college or university building containing living quarters for students; dormitory, dorm, residence hall, student residencethe large room of a manor or castle; manor hallEnglish writer whose novel about a lesbian relationship was banned in Britain for many years (1883-1943); Hall, Radclyffe Hall, Marguerite Radclyffe HallUnited States child psychologist whose theories of child psychology strongly influenced educational psychology (1844-1924); Hall, G. Stanley Hall, Granville Stanley HallUnited States chemist who developed an economical method of producing aluminum from bauxite (1863-1914); Hall, Charles Martin HallUnited States explorer who led three expeditions to the Arctic (1821-1871); Hall, Charles Francis HallUnited States astronomer who discovered Phobos and Deimos (the two satellites of Mars) (1829-1907); Hall, Asaph Halla large and imposing house; mansion, mansion house, manse, residencea large building used by a college or university for teaching or research
halls of learning