“Flip” đứng một mình mang ý nghĩa là “vụt qua, cú đánh nhẹ, búng…”. Từ vựng này có thể đi kèm với các giới từ để tạo ra những thuật ngữ mới thường sử dụng trong giao tiếp. Ngày hôm nay, chúng tôi sẽ giải đáp cho các bạn cụm từ “Flip Over” là gì và cấu trúc cụm từ “Flip Over” trong câu Tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
1. Flip Over nghĩa là gì?
Trong Tiếng Anh, “Flip Over” mang ý nghĩa là: lật ngược, lật lại, đảo ngược…
(turn upside down, or throw so as to reverse: lật ngược, hoặc ném để đảo ngược).
Loại từ: Động Từ
Cách phát âm: /flip ˈōvər/
Trong Tiếng Anh, “Flip Over” mang ý nghĩa là: lật ngược, lật lại, đảo ngược…
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Flip Over
Khi học một thuật ngữ mới, người học phải luôn luôn hiểu được cách dùng cụ thể của từ. Việc đặt từ vựng vào các ngữ cảnh thực tế là rất cần thiết. Dưới đây là một số ví dụ Anh Việt về cách dùng cụm từ “Flip Over” mà người học cần nắm được.
“Flip Over” mang ý nghĩa là “lật úp”
(Hành động tự lật úp xuống của người hoặc vật).
Ví dụ:
- Yesterday, the car carrying the XY number plate crashed into a roadside. As a result, the car was flipped over and two people on the car were injured.
- Ngày hôm qua, chiếc xe mang biển số XY đã đâm vào một cái ven đường. Hậu quả là chiếc xe bị lật ngửa và hai người trên xe bị thương.
- Flip over onto your stomach so I massage your back. You will feel more comfortable.
- Hãy nằm sấp xuống để tôi xoa bóp lưng cho bạn. Bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn.
“Flip Over” mang ý nghĩa là “làm cho ai, cái gì đó lật..”
(Làm cho ai đó hoặc cái gì đó phải lật lại. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc đại từ có thể được sử dụng giữa “flip” và “over”).
Ví dụ:
- Only manually, he flips over the big table ahead. Everyone was surprised by this power!
- Chỉ bằng tay không, anh ta đã lật ngửa được chiếc bàn lớn phía trước. Mọi người đều vô cùng ngạc nhiên trước sức mạnh này!
- The notebook on the table was flipped over by the wind too big. Everything is extremely chaotic at the moment.
- Chiếc vở trên bàn đã bị lật úp lại do gió quá lớn. Mọi thứ vô cùng hỗn loạn ở thời điểm hiện tại.
“Flip Over” mang ý nghĩa là “lật lại, lật giở…”
(Thể hiện thái độ phấn khích hoặc khó chịu do một việc nào đó gây ra).
Ví dụ:
- After an argument, she started flipping over Jane’s past with bitter words.
- Sau một hồi cãi nhau, cô ấy bắt đầu lật lại quá khứ của Jane với những lời cay đắng.
- Unable to believe the company is about to bankrupt! I will flip over all the detailed economic statistics.
- Không thể tin được công ty sắp phá sản! Tôi sẽ lật lại toàn bộ thống kê kinh tế chi tiết.
Trên đây là một số ví dụ Anh Việt về cách dùng cụm từ “Flip Over” mà người học cần nắm được
3. Một số cụm từ với “Flip”
Bên cạnh “Flip Over”, “Flip” có thể đi cùng nhiều giới từ khác để tạo ra những cụm từ mang ý nghĩa khác nhau, được sử dụng trong những hoàn cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ mở rộng với “Flip” mà độc giả có thể tham khảo để bổ sung vốn từ vựng cho mình.
Flip off
“Flip off” mang ý nghĩa là: nói chuyện với ai đó một cách thiếu tôn trọng, thô lỗ, cư xử thiếu tôn trọng… Ngoài ra, cụm từ này còn ám chỉ hành động giơ ngón giữa – một hành động thô lỗ, thể hiện sự khinh miệt ai đó.
Ví dụ:
- As they turned to leave, he raised his middle flip them off immediately. What a rude person!
- Khi họ vừa quay lưng rời đi, anh ta giơ ngón tay giữa với họ ngay lập tức. Quả là một người hết sức thô lỗ!
- Did he flip off me? I overheard him saying obscene words behind my back.
- Có phải anh ta đã chửi tôi không? Tôi đã nghe loáng thoáng thấy anh ta nói những ngôn từ tục tĩu sau lưng tôi.
Flip out
“Flip out” diễn tả trạng thái cực kỳ tức giận hoặc cực kỳ phấn khích, thậm chí mất kiểm soát trước một sự việc xảy ra bất ngờ.
Ví dụ:
- The moment knew that his team lost, he was almost flipped out.
- Khoảnh khắc biết tin đội mình thua cuộc, anh ấy gần như phát điên lên vì tức giận.
- He is extremely flipped out When he knows he gets high scores in the month competition.
- Anh ấy cực kỳ phấn khích khi biết mình được điểm cao trong cuộc thi tháng.
Flip through
“Flip through” mang ý nghĩa là “lướt qua, sượt qua..”. Là hành động diễn ra nhanh chóng trong một khoảnh khắc.
Ví dụ:
- She flip through as if she didn’t know me. I am very sad for this.
- Cô ấy lướt qua như thể cô ấy không quen biết tôi. Tôi rất buồn vì điều này.
- Jame flip through the announcement line on the message board and hurriedly.
- Jame lướt qua dòng thông báo trên bảng tin rồi vội vàng đi ngay.
Bên cạnh “Flip Over”, “Flip” có thể đi cùng nhiều giới từ khác để tạo ra những cụm từ mang ý nghĩa khác nhau
Bài viết trên đây đã giải đáp “Flip Over” là gì và cấu trúc cụm từ “Flip Over” trong câu Tiếng Anh. Hy vọng bài viết cung cấp cho độc giả những thông tin hữu ích, phục vụ cho quá trình giao tiếp và học tập. Để tham khảo thêm nhiều chủ đề Tiếng Anh đa dạng hơn nữa, đừng quên ghé thăm Studytienganh.vn thường xuyên các bạn nhé!