Như các bạn cũng có thể biết, trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng, cụm từ đa dạng để chúng ta có thể tìm hiểu thêm nhằm mục đích nâng cao vốn từ vựng từ đó có thể củng cố thêm về mặt kiến thức chung của cá nhân người tìm hiểu. Thế nên trước hết thì chúng ta cần tìm hiểu sơ qua về những từ ngữ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hằng nhé. Thường thì chúng ta bắt gặp khá nhiều về Expose trong những cuộc giao tiếp cũng như trong các văn bản. Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu xem Expose là gì và có cấu trúc như thế nào để có thể nắm vững hơn về cách dùng của cụm từ trong câu tiếng Anh. Bên cạnh đó cũng có thêm một số kiến thức vô cùng hữu ích. Nào cùng tìm hiểu thôi!!
1. Expose là gì?
Expose là gì?
Expose: remove what is covering something so that it can be seen or put someone at risk from something harmful or unpleasant.
Loại từ: động từ.
Cách phát âm: /ɪkˈspəʊz/.
Trong tiếng Anh, Expose thường được biết đến với nghĩa phổ biến nhất là phơi ra, bày ra hoặc là phô ra. Động từ này có cấu trúc cũng như cách sử dụng cơ bản không quá phức tạp. Là động từ đa nghĩa nhưng các nghĩa cũng không quá mang nhiều nét khác biệt nhau. Chính bởi vậy đây cũng là từ vựng được sử dụng một cách khá phổ biến trong các văn bản cũng như các cuộc giao tiếp hằng ngày tùy theo nhu cầu sử dụng từ vựng trong các trường hợp khác nhau.
2. Một số ví dụ liên quan đến Expose trong tiếng Anh:
Vậy hãy cùng chúng mình tìm hiểu một số ví dụ được đưa ra dưới đây để chúng ta có thể dễ dàng nắm rõ được cấu trúc và cách dùng của từ vựng Expose khi được áp dụng vào trong câu thực tế để tránh những sai sót không đáng có khi muốn sử dụng Expose vào tùy từng mục đích khác nhau. Nào cùng bắt đầu tìm hiểu nhé!
Một số ví dụ liên quan đến cách sử dụng cũng như cấu trúc Expose trong tiếng Anh.
-
She feels isolated and exposed at the same time.
-
Cô ta cảm thấy mình vừa bị cô lập và vừa bị vạch trần trong cùng một lúc.
-
They could test the safety of chemicals that they are exposed to on a daily basis in their environment, such as chemicals in regular household cleaners.
-
Bọn họ có thể kiểm tra độ an toàn của hóa chất mà bọn họ đang tiếp xúc hàng ngày trong môi trường của bọn họ như hóa chất trong chất tẩy rửa gia dụng thông thường.
-
She showed her hatred of lawlessness by exposing those willfully practicing it – the false religious leaders.
-
Cô ta tỏ ra ghét sự trái luật bằng cách vạch trần ra những kẻ cố ý thực hành sự trái pháp luật – những kẻ lãnh đạo giả.
-
Her comments in the interview could expose her to charges of perjury.
-
Những bình luận của cô ấy trong cuộc phỏng vấn có thể khiến cô ấy bị buộc tội khai man.
-
My friend damaged his leg so badly in the accident that the bone was exposed.
-
Bạn của tôi bị thương ở chân rất nặng trong vụ tai nạn đến nỗi lộ cả xương.
-
They decided to expose the wooden beams in the sitting room to give it a more old fashioned feel.
-
Họ quyết định để lộ những thanh xà bằng gỗ trong phòng khách để tạo cảm giác cổ kính hơn.
-
The plaster on the walls has been removed to expose the original bricks underneath.
-
Lớp vữa trát trên tường đã được loại bỏ để lộ những viên gạch nguyên bản bên dưới.
-
She had undone the buttons of her shirt, exposing an unsightly expanse of white flesh.
-
Ả ta đã cởi từng cúc áo sơ mi, để lộ ra một khoảng da thịt trắng nõn khó coi.
-
The movie is about an old police officer and his struggle to expose corruption in the force.
-
Phim kể về một cảnh sát già và cuộc đấu tranh của anh ta để vạch trần nạn tham nhũng trong lực lượng.
-
Embarrassing details of our private life were exposed to the public.
-
Những chi tiết đáng xấu hổ về cuộc sống riêng tư của chúng tôi đã bị phơi bày trước công chúng.
3. Một số từ vựng liên quan đến Expose trong tiếng Anh:
Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu một số ví dụ được đưa ra dưới đây để chúng ta có thể dễ dàng nắm rõ được cấu trúc và cách dùng của từ vựng khi được áp dụng vào trong câu thực tế để tránh những sai sót không đáng có khi muốn sử dụng Expose vào tùy từng mục đích khác nhau. Nào cùng bắt đầu tìm hiểu nhé!
Một số cụm từ liên quan đến Expose trong tiếng Anh.
- Expose crime: vạch trần tội ác.
- Expose somebody: vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai.
- Expose someone to danger: đặt ai vào tình thế nguy hiểm.
- Exposed to the south: quay về hướng nam.
- Open: mở ra.
- Uncover: lộ ra.
- Show: chỉ ra.
- Display: bày ra, phô ra.
- Reveal: bộ lộ, biểu lộ.
- Unmask: bộc lộ tính cách thật.
Từ những chia sẻ kĩ càng trong bài viết trên thông qua những ví dụ trực quan nhất để làm rõ lên được cách sử dụng cũng như cấu trúc của Expose trong tiếng Anh, chúng mình hy vọng bạn đã hiểu hết được ý nghĩa của từ vựng đó trong tiếng Anh. Ngoài ra Studytienganh cũng đưa ra thêm một số cụm từ liên quan đến Expose để có thể giúp bạn đọc bỏ túi thêm được nhiều kiến thức. Để có thể nắm chắc hơn được kiến thức thì chúng ta cần đọc kỹ bài viết trên đây và kết hợp với thực hành. Nếu bạn cảm thấy những kiến thức trên bổ ích thì hãy Like, Share cho những bạn cần tìm hiểu kiến thức mới xung quanh để có thể cùng học tập nhé. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả nha!!