“Care” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “Care” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1.Định nghĩa của Care trong Tiếng Việt
(Hình ảnh minh họa cho định nghĩa của Care trong Tiếng Việt)
Với chức năng là danh từ, Care có nghĩa Tiếng Việt là quá trình bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó và cung cấp những gì người đó hoặc vật đó cần.
Ví dụ:
-
The government has invested a vast amount of money to enhance the standard of care of the local hospital.
-
Chính phủ đã đầu tư rất nhiều tiền để nâng cao tiêu chuẩn chăm sóc của bệnh viện địa phương.
Với chức năng là động từ, Care có nghĩa Tiếng Việt là nghĩ rằng điều gì đó quan trọng và cảm thấy hứng thú với điều đó hoặc khó chịu về điều đó
Ví dụ:
-
She’s never cared very much about her appearance, which makes her less attractive than other girls.
-
Cô ấy không bao giờ quan tâm nhiều đến ngoại hình của mình, điều này khiến cô ấy kém hấp dẫn hơn những cô gái khác.
2. Một số cấu trúc thông dụng với Care trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho một số cấu trúc thông dụng với Care trong Tiếng Anh)
Với chức năng là danh từ, ta có các cấu trúc:
Cấu trúc 1: Take care of sb/sth: để bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó và cung cấp những thứ mà người đó hoặc vật đó cần.
Ví dụ:
-
My grandmother has taken care of my cats since they were small.
-
Bà tôi đã chăm sóc những con mèo của tôi từ khi chúng còn nhỏ.
Cấu trúc 2: In care: Trẻ em đang được chăm sóc hoặc đã được nhận nuôi dưỡng không bởi cha mẹ đẻ của chúng mà bởi một tổ chức chính quyền quốc gia hoặc địa phương hoặc một gia đình khác.
Ví dụ:
-
The girl who lost her parents in the accidents, is in care now.
-
Cô gái mất cha mẹ trong vụ tai nạn, hiện đang được chăm sóc bởi một tổ chức chính phủ.
Cấu trúc 3: Care in the community: một hệ thống trong đó những người bị bệnh tâm thần hoặc suy giảm khả năng tâm thần được phép tiếp tục sống tại nhà riêng của họ, với sự điều trị và giúp đỡ, và không phải nằm viện.
Ví dụ:
-
Care in the community is doing their job best.
-
Hệ thống chăm sóc những người bị tâm thần đang làm rất tốt công việc của họ.
Với chức năng là động từ, Care có các cấu trúc sau:
Cấu trúc 1: I don’t care less: được sử dụng để nhấn mạnh một cách thô lỗ rằng bạn không quan tâm hoặc lo lắng về điều gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ:
-
Mike seems to be disappointed about the part? – I don’t care less.
-
Mike có vẻ thất vọng về phần này? – I chả quan tâm đâu.
Cấu trúc 2: For all I care: được sử dụng để nói rằng bạn không quan tâm hoặc lo lắng về những gì người khác đang làm
Ví dụ:
-
You can go to the theatre with her, for all I care.
-
Bạn có thể đi xem phim với cô ấy, tôi chả muốn quan tâm đâu.
Cấu trúc 3: As if I care: được sử dụng để nói rằng bạn không quan tâm hoặc lo lắng về điều gì đó đã xảy ra hoặc ai đó đã nói.
Ví dụ:
-
He said he isn’t satisfied with my action today, as if I care.
-
Anh ấy nói rằng anh ấy không hài lòng với hành động của tôi hôm nay, như thể tôi quan tâm lắm ấy.
Cấu trúc 4: Who care?: được sử dụng để nhấn mạnh một cách thô lỗ rằng bạn không nghĩ điều gì đó quan trọng
Ví dụ:
-
“It looks as if we are going to lose”. “Who care?, it’s just a game”
-
“Có vẻ như chúng ta sẽ thua”. “Ai quan tâm?, nó chỉ là một trò chơi thôi mà”
3. Các cụm từ thông dụng với Care trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho các cụm từ thông dụng với Care trong Tiếng Anh)
-
Cụm từ:
Word
Meaning
child care
chăm sóc con cái khi bố mẹ đi làm hoặc vắng mặt vì lý do khác.
day care
chăm sóc hoặc giáo dục được cung cấp trong ngày, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ.
health care
việc cung cấp các dịch vụ y tế.
intensive care
(trong bệnh viện) điều trị liên tục cho những bệnh nhân bị bệnh nặng, bị thương rất nặng, hoặc người vừa trải qua một cuộc phẫu thuật.
managed care
một hệ thống trong đó chi phí y tế được kiểm soát bằng cách giới hạn các dịch vụ mà bác sĩ và bệnh viện cung cấp.
primary care
điều trị y tế do bác sĩ địa phương hoặc nhân viên y tế khác cung cấp, thay vì điều trị đặc biệt trong bệnh viện.
day-care center
một nơi mà cha mẹ trả tiền để rời bỏ con cái của họ trong khi cha mẹ làm việc.
-
Cụm động từ:
Care for sb/sth: cung cấp nhu cầu của con người hoặc động vật và để bảo vệ người hoặc động vật đó.
Ví dụ:
-
My brother and I take turns carings for our bike.
-
Anh trai tôi và tôi thay phiên nhau bảo dưỡng cho chiếc xe đạp của chúng tôi.
-
My teacher cares for me, which is the reason why she is very strict to me.
-
Cô giáo quan tâm đến tôi, đó là lý do tại sao cô ấy rất nghiêm khắc với tôi.
-
Thành ngữ:
Idiom
Meaning
care of
được sử dụng để cung cấp cho ai đó địa chỉ mà bạn có thể liên lạc khi bạn vắng nhà
have a care
được sử dụng để nói với ai đó cẩn thận hơn
have all the cares of the word on your shoulders
rất lo lắng bởi nhiều vấn đề khác nhau
(in) care of
tại địa chỉ của
take care (of yourself)
được sử dụng khi nói lời tạm biệt với ai đó
without a care in the world
không cần lo lắng về bất cứ điều gì
could care less
không quan tâm chút nào
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “Care” rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Care” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.