EDAILY
  • Hướng Dẫn
  • Review
EDAILY
  • Hướng Dẫn
  • Review
Không kết quả
Xem tất cả kết quả
EDAILY
Không kết quả
Xem tất cả kết quả
Trang chủ Hướng Dẫn

Care là gì và cấu trúc từ Care trong câu Tiếng Anh – StudyTiengAnh

admin qua admin
17 Tháng mười hai, 2022
Trong Hướng Dẫn
0
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Share on FacebookShare on Twitter

“Care” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “Care” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.

1.Định nghĩa của Care trong Tiếng Việt

care là gì

(Hình ảnh minh họa cho định nghĩa của Care trong Tiếng Việt)

Với chức năng là danh từ, Care có nghĩa Tiếng Việt là quá trình bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó và cung cấp những gì người đó hoặc vật đó cần.

Ví dụ:

  • The government has invested a vast amount of money to enhance the standard of care of the local hospital.

  • Chính phủ đã đầu tư rất nhiều tiền để nâng cao tiêu chuẩn chăm sóc của bệnh viện địa phương.

Với chức năng là động từ, Care có nghĩa Tiếng Việt là nghĩ rằng điều gì đó quan trọng và cảm thấy hứng thú với điều đó hoặc khó chịu về điều đó

Ví dụ:

  • She’s never cared very much about her appearance, which makes her less attractive than other girls.

  • Cô ấy không bao giờ quan tâm nhiều đến ngoại hình của mình, điều này khiến cô ấy kém hấp dẫn hơn những cô gái khác.

2. Một số cấu trúc thông dụng với Care trong Tiếng Anh

care là gì

(Hình ảnh minh họa cho một số cấu trúc thông dụng với Care trong Tiếng Anh)

Với chức năng là danh từ, ta có các cấu trúc:

Cấu trúc 1: Take care of sb/sth: để bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó và cung cấp những thứ mà người đó hoặc vật đó cần.

Ví dụ:

  • My grandmother has taken care of my cats since they were small.

  • Bà tôi đã chăm sóc những con mèo của tôi từ khi chúng còn nhỏ.

Cấu trúc 2: In care: Trẻ em đang được chăm sóc hoặc đã được nhận nuôi dưỡng không bởi cha mẹ đẻ của chúng mà bởi một tổ chức chính quyền quốc gia hoặc địa phương hoặc một gia đình khác.

Ví dụ:

  • The girl who lost her parents in the accidents, is in care now.

  • Cô gái mất cha mẹ trong vụ tai nạn, hiện đang được chăm sóc bởi một tổ chức chính phủ.

Cấu trúc 3: Care in the community: một hệ thống trong đó những người bị bệnh tâm thần hoặc suy giảm khả năng tâm thần được phép tiếp tục sống tại nhà riêng của họ, với sự điều trị và giúp đỡ, và không phải nằm viện.

Ví dụ:

  • Care in the community is doing their job best.

  • Hệ thống chăm sóc những người bị tâm thần đang làm rất tốt công việc của họ.

Với chức năng là động từ, Care có các cấu trúc sau:

Cấu trúc 1: I don’t care less: được sử dụng để nhấn mạnh một cách thô lỗ rằng bạn không quan tâm hoặc lo lắng về điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

  • Mike seems to be disappointed about the part? – I don’t care less.

  • Mike có vẻ thất vọng về phần này? – I chả quan tâm đâu.

​​​​​​​

Cấu trúc 2: For all I care: được sử dụng để nói rằng bạn không quan tâm hoặc lo lắng về những gì người khác đang làm

Ví dụ:

  • You can go to the theatre with her, for all I care.

  • Bạn có thể đi xem phim với cô ấy, tôi chả muốn quan tâm đâu.

​​​​​​​

Cấu trúc 3: As if I care: được sử dụng để nói rằng bạn không quan tâm hoặc lo lắng về điều gì đó đã xảy ra hoặc ai đó đã nói.

Ví dụ:

  • He said he isn’t satisfied with my action today, as if I care.

  • Anh ấy nói rằng anh ấy không hài lòng với hành động của tôi hôm nay, như thể tôi quan tâm lắm ấy.

​​​​​​​

Cấu trúc 4: Who care?: được sử dụng để nhấn mạnh một cách thô lỗ rằng bạn không nghĩ điều gì đó quan trọng

Ví dụ:

  • “It looks as if we are going to lose”. “Who care?, it’s just a game”

  • “Có vẻ như chúng ta sẽ thua”. “Ai quan tâm?, nó chỉ là một trò chơi thôi mà”

​​​​​​​

3. Các cụm từ thông dụng với Care trong Tiếng Anh

care là gì

(Hình ảnh minh họa cho các cụm từ thông dụng với Care trong Tiếng Anh)

  • Cụm từ:

​​​​​​​

Word

Meaning

child care

chăm sóc con cái khi bố mẹ đi làm hoặc vắng mặt vì lý do khác.

day care

chăm sóc hoặc giáo dục được cung cấp trong ngày, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ.

health care

việc cung cấp các dịch vụ y tế.

intensive care

(trong bệnh viện) điều trị liên tục cho những bệnh nhân bị bệnh nặng, bị thương rất nặng, hoặc người vừa trải qua một cuộc phẫu thuật.

managed care

một hệ thống trong đó chi phí y tế được kiểm soát bằng cách giới hạn các dịch vụ mà bác sĩ và bệnh viện cung cấp.

primary care

điều trị y tế do bác sĩ địa phương hoặc nhân viên y tế khác cung cấp, thay vì điều trị đặc biệt trong bệnh viện.

day-care center

một nơi mà cha mẹ trả tiền để rời bỏ con cái của họ trong khi cha mẹ làm việc.

  • Cụm động từ:

Care for sb/sth: cung cấp nhu cầu của con người hoặc động vật và để bảo vệ người hoặc động vật đó.

Ví dụ:

  • My brother and I take turns carings for our bike.

  • Anh trai tôi và tôi thay phiên nhau bảo dưỡng cho chiếc xe đạp của chúng tôi.

  • My teacher cares for me, which is the reason why she is very strict to me.

  • Cô giáo quan tâm đến tôi, đó là lý do tại sao cô ấy rất nghiêm khắc với tôi.

  • Thành ngữ:

Idiom

Meaning

care of

được sử dụng để cung cấp cho ai đó địa chỉ mà bạn có thể liên lạc khi bạn vắng nhà

have a care

được sử dụng để nói với ai đó cẩn thận hơn

have all the cares of the word on your shoulders

rất lo lắng bởi nhiều vấn đề khác nhau

(in) care of

tại địa chỉ của

take care (of yourself)

được sử dụng khi nói lời tạm biệt với ai đó

without a care in the world

không cần lo lắng về bất cứ điều gì

could care less

không quan tâm chút nào

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “Care” rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Care” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.

Liên quan Bài đăng

Hướng Dẫn

Địa chỉ bán vòng mã não đỏ

7 Tháng năm, 2025
Hướng Dẫn

A Guide to Hold Your Destination Wedding in Vietnam

1 Tháng tư, 2025
Hướng Dẫn

Tấm Inox 304: Những Lợi Ích Không Ngờ Cho Các Dự Án Công Nghiệp

20 Tháng ba, 2025
Hướng Dẫn

Báo Giá Minh Bạch – Cách Nhận Diện Công Ty Tổ Chức Sự Kiện Đáng Tin Cậy

13 Tháng ba, 2025
Hướng Dẫn

Bật mí địa chỉ cung cấp cuộn inox chất lượng giá tốt

11 Tháng ba, 2025
Hướng Dẫn

Sự Vượt Trội Của Khung Nhôm Cửa Kính

19 Tháng hai, 2025
Bài tiếp theo

Quyền và nghĩa vụ học tập của công dân được quy định thế nào?

TIN PHỔ BIẾN

Không có sẵn nội dung

Chúng tôi

EDAILY

Edaily Kênh Tin Tức Giải Trí tổng hợp dành cho giới trẻ Cập nhật tin tức giải trí nhanh nhất, HOT nhất trong và ngoài nước !

Danh mục

  • Hướng Dẫn
  • Review

Chính sách

Chính sách bảo mật

Giới thiệu

Điều khoản

 

Mạng xã hội

© 2022 Edaily.vn

Không kết quả
Xem tất cả kết quả
  • Homepages
    • Home Page 1
    • Home Page 2

© 2022 Edaily.vn