💌💌[COMMON DOSAGE FORMS]💌💌 [THUẬT NGỮ DẠNG BÀO CHẾ THUỐC THƯỜNG GẶP]
👋Xin chào các bạn, ở phần 1 vừa rồi, chúng ta đã được học các thuật ngữ về Đường dùng thuốc phổ biến trong y khoa. Với bài đăng này, mình sẽ cung cấp cho các bạn các thuật ngữ về Dạng bào chế của thuốc hay được sử dụng phổ biến. Chúng ta không chỉ gặp những thuật ngữ này trong y tế nói riêng mà còn trong cuộc sống hằng ngày nói chung.
👋Dạng thuốc hay còn gọi là Dạng bào chế (Dosage form): là sản phẩm cuối cùng của quá trình bào chế, trong đó dược chất được pha chế và trình bày dưới dạng thích hợp để đảm bảo an toàn, hiệu quả, thuận tiện cho người dùng.
Thuật Ngữ – Dạng bào chế của thuốc có thể được phân loại thành 4 nhóm sau:
1️⃣. Solid (Dạng thuốc rắn) 1.1 Tablet (viên nén): may be defined as the solid dosage form of active substances and suitable excipients. There are many sizes, shapes of tablets depending on the purpose of using, such as chewable tablet, effervescent tablet, film-coated tablet… 👉Viên nén: có thể được định nghĩa là dạng bào chế rắn của các hoạt chất và tá dược thích hợp. Có nhiều kích thước, hình dạng viên tùy theo mục đích sử dụng, như: viên nhai, viên sủi, viên nén bao phim …
1.2 Capsule (viên nang): is a form of medicine with active ingredients and excipients packaged in a shell (usually is gelatin). The two main types of capsules are: Hard-shelled capsules and Soft-shelled capsules 👉Viên nang: là dạng thuốc có thành phần hoạt chất và tá dược được đóng gói trong một lớp vỏ (thường là gelatin). Hai loại viên nang chính là: Viên nang cứng và Viên nang mềm
1.3 Powder (thuốc bột): is a dry solid drug, for oral or topical use, prepared from one or more medicinal powders of specified size by mixing well into a homogeneous mixture. 👉Thuốc bột: là thuốc dạng rắn khô, dùng để uống hoặc bôi, được bào chế từ một hoặc nhiều bột thuốc với kích thước quy định bằng cách trộn đều thành hỗn hợp đồng nhất.
1.4 Granule (thuốc hạt/cốm): is solid drug in the form of small porous particles or short spongy fibers, with a diameter of 1-2 mm. It is usually intended to be taken orally with a little water, or mixed into a solution, suspension or syrup. 👉 Thuốc hạt/cốm: là thuốc rắn ở dạng hạt xốp nhỏ hoặc sợi ngắn xốp, đường kính 1 – 2 mm. Thuốc thường được dùng để uống với một ít nước, hoặc pha thành dung dịch, hỗn dịch hoặc xi-rô.
1.5 Lozenge (thuốc kẹo ngậm): A small, medicated candy intended to be dissolved slowly in the mouth to lubricate and soothe irritated tissues of the throat. 👉Một viên kẹo nhỏ có chứa thuốc nhằm mục đích hòa tan từ từ trong miệng để bôi trơn và làm dịu các mô bị kích thích ở cổ họng.
2️⃣. Semi-solid (Dạng thuốc mềm/bán rắn) 2.1 External: Cream, Gel, Ointment (Kem, Gel, Thuốc mỡ): are semisolid dosage forms intended for topical application. They may be applied to the skin, eye, or used vaginally, rectally. 👉Kem, Gel, Thuốc mỡ: là các dạng bào chế bán rắn dùng để bôi ngoài da. Chúng có thể được áp dụng cho da, mắt hoặc sử dụng qua đường âm đạo, trực tràng.
2.2 Internal Suppository (thuốc đạn): is dosage form used to deliver medications by insertion into a body orifice where it dissolves or melts to exert local or systemic effects. 👉Thuốc đạn: là dạng bào chế được sử dụng để cung cấp thuốc bằng cách đưa vào các hốc của cơ thể nơi nó hòa tan hoặc tan chảy để gây ra tác dụng tại chỗ hoặc toàn thân. Ovule (thuốc trứng): is egg-shaped pill used to put in the vagina, to treat some gynecological diseases 👉Thuốc trứng: là những viên thuốc hình trứng dùng để đặt vào âm đạo, chữa một số bệnh phụ khoa.
3️⃣.Liquid (Dạng thuốc lỏng) 3.1 Mono-phasic (1 pha) Syrup (si-rô): is a thick, sweet liquid and contains a high percentage of sugar (56 – 64%), often used for children. 👉Si-rô: là một chất lỏng đặc, ngọt và chứa tỷ lệ đường cao (56 – 64%), thường được dùng cho trẻ em. Drop (thuốc nhỏ giọt): is a popular term for a medicine taken in doses measured by drops, usually applied by dropping. For example, eye drop, ear drop, nasal drop 👉Thuốc nhỏ giọt: là một thuật ngữ phổ biến để chỉ một loại thuốc được dùng với liều lượng được tính bằng giọt, thường được dùng bằng cách nhỏ. Ví dụ: thuốc nhỏ mắt, nhỏ tai, nhỏ mũi. Gargle or mouthwash (thuốc súc họng / súc miệng): is aqueous solution used in the prevention or treatment of throat or mouth infections. 👉Thuốc súc họng / súc miệng: là dung dịch nước được sử dụng để phòng ngừa hoặc điều trị nhiễm trùng cổ họng hay miệng.
3.2 Bi-phasic (2 pha) Emulsion (nhũ tương): is a dispersion system of two liquids that do not dissolve into each other. 👉Nhũ tương là một hệ phân tán của hai chất lỏng mà không hòa tan được vào nhau. Suspension (hỗn dịch): is a liquid medicine for oral, injection or external use that contains very small particles of insoluble solids which are evenly dispersed in the liquid as the medium of dispersion. 👉 Hỗn dịch: là dạng thuốc lỏng để uống, tiêm hay dùng ngoài có chứa dược chất rắn không hòa tan ở dạng hạt rất nhỏ được phân tán đồng đều trong chất lỏng là môi trường phân tán.
4️⃣.Others (Các dạng khác) 4.1 Nebulizer (khí dung): is a device used to administer medication in the form of a mist, so the drug acts directly on the infected sites on the upper or lower respiratory mucosa. 👉Khí dung: là một dụng cụ để truyền thuốc theo dạng sương mù, do đó, thuốc sẽ tác động trực tiếp vào những vị trí bị viêm nhiễm trên hệ thống niêm mạc đường hô hấp trên hoặc dưới.
4.2 Inhaler (ống hít): is a medical device designed to deliver medication directly to the lungs through a patient’s breathing. 👉Ống hít: là một thiết bị y tế được thiết kế để đưa thuốc trực tiếp đến phổi thông qua nhịp thở của bệnh nhân.
🍀⛅️Hy vọng bài viết thuật ngữ về dạng bào chế thuốc sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin cần thiết về các dạng thuốc mà ta rất hay gặp trong đời sống hằng ngày. Cùng nhau ôn lại từ vựng bằng cách nhấp vào các ảnh bên dưới đây bạn nhé ^^ Thao Doan #tienganhchuyennganhduockhoa #anhvanyds Anh Văn Y Khoa – Medical English – DR DUY
Xem thêm: Cách đọc tên 100 thuốc bằng tiếng Anh