Nắm vững cách dùng câu bị động trong tiếng Trung, câu nói của bạn sẽ có sự đa dạng, biểu thị đúng ý nghĩa và khiến người nghe thuyết phục hơn. Chính vì vậy, hãy cùng trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt học ngữ pháp tiếng Trung qua cấu trúc bị động để mở rộng thêm kiến thức bạn nhé!
Xem thêm: Học tiếng Hoa online với lộ trình bài bản cùng giáo viên chuyên môn cao.
Nội dung chính: 1. Câu bị động là gì? 2. Cách sử dụng câu bị động trong tiếng Trung 3. Cách dùng trợ từ 给, 所 biểu thị bị động
1. Câu bị động là gì?
Câu bị động 被动句 / Bèidòng jù / chỉ ra mối quan hệ bị động giữa chủ ngữ và vị ngữ.
Câu chữ 被 / Bèi / trong tiếng Trung: Là câu vị ngữ động từ với giới từ 被 / bèi / kết hợp với các từ khác làm trạng ngữ, biểu đạt ý nghĩa bị động. 被 có thể được dịch thành “bị”, hoặc “được” tùy thuộc vào ngữ cảnh.
CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT
Câu tồn hiện Bổ ngữ xu hướng kép Câu chữ ba trong tiếng Trung Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
2. Cách sử dụng câu bị động trong tiếng Trung
2.1 Cách dùng câu chữ bei trong tiếng Trung
Cấu trúc 被 : Chủ ngữ + 被 + Người/Vật + Động từ
Ví dụ: 小明被妈妈表扬了。 / Xiǎomíng bèi māmā biǎoyángle. / Tiểu Minh được mẹ khen ngợi hết lời.
她被骂了。 / Tā bèi màle / Cô ấy bị mắng rồi.
花瓶没被妹妹摔坏。 / Huāpíng méi bèi mèimei shuāi huài. / Chiếc bình không phải do em gái tôi làm vỡ.
我的自行车没被人偷走。 / Wǒ de zìxíngchē méi bèi rén tōu zǒu / Xe đạp của tôi không bị đánh cắp.
Danh từ phát ra động tác sau chữ 被 có thể được bỏ qua. Ví dụ: 我的自行车被人偷走了 -> 我的自行车被偷走了. Các động từ năng nguyện, phó từ nên để phía trước từ 被 / bèi /.
Tìm hiểu ngay: Cách học tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu.
2.2 Cách dùng từ jiao, ràng trong tiếng Trung
Cấu trúc: Chủ ngữ + 叫/让 + Người/Vật + Tân ngữ.
Ví dụ: 我说的坏话叫他给听见了。 / Wǒ shuō de huàihuà jiào tā gěi tīngjiànle / Tôi nói những điều xấu để cho anh ta nghe thấy.
衣服没让钩子挂坏。 / Yīfú méi ràng gōuzi guà huài. / Quần áo không bị chiếc móc treo hư.
Lưu ý: Danh từ phát ra động tác sau chữ 被 / bèi / không thể lược bỏ.
XEM NGAY: Phương pháp học tiếng Trung sơ cấp.
Tuy nhiên, vẫn có những câu bị động không có từ bị động đi kèm.
Vd: 菜我已经做好了。 / Cài wǒ yǐjīng zuò hǎole. / Tôi đã chuẩn bị các món ăn.
车票已经卖完了。 / Chēpiào yǐjīng mài wánliǎo. / Vé đã được bán hết.
房间打扫干净了。 / Fángjiān dǎsǎo gānjìngle. / Căn phòng đã được dọn dẹp.
3. Cách dùng trợ từ 给, 所 biểu thị bị động
3.1 Trợ từ “给”
给 / Gěi / có thể dùng trước động từ để biểu thị bị động. Nó có thể dùng trong câu bị động và cả câu chủ động. Ví dụ: 教室都让我们给打扫干净了。 / Jiàoshì dōu ràng wǒmen gěi dǎsǎo gānjìngle / Lớp học đều đã được chúng tôi quét sạch sẽ.
老虎给打死了。 / Lǎohǔ gěi dǎ sǐle / Hổ đã bị đánh chết.
3.2 Trợ từ “所”
所 / Suǒ / có thể dùng cùng với “为 / Wèi /” hoặc “被 / Bèi /” để biểu thị bị động. Thường được dùng trong văn viết. Ví dụ: 大家都为他勇敢精神所感动。 / Dàjiā dōu wèi tā yǒnggǎn jīngshén suǒ gǎndòng / Mọi người đều cảm động vì tinh thần dũng cảm của anh ấy.
这个科学结论早已被实践所证明。 / Zhège kēxué jiélùn zǎoyǐ bèi shíjiàn suǒ zhèngmíng / Cái kết luận khoa học này đã được thực tiễn chứng minh từ lâu.
Vậy là bạn đã biết cách dùng 被动句 trong tiếng Trung rồi. Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn, đặc biệt cho người mới bắt đầu có thêm một tài liệu hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo bài viết, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.
Liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để tham khảo các khóa học tiếng Trung với lộ trình bài bản cho học viên.