Trong bài tập ngữ pháp tiếng Anh, “whose”, “who’s”, “who” và “whom” khá phổ biến được ra trong các bài thi. Để có thể lấy trọn điểm của phần này, bạn cần nắm chắc cách dùng của “whose”, “who’s”, “who” và “whom”. Vậy, hãy cùng tuhocielts.vn ôn tập Whose là gì, phân biệt cách dùng Whose, Who’s, Who và Whom trong tiếng Anh nhé!
1. Whose là gì?
1.1. Định nghĩa của Whose
“Whose” được phát âm là /huːz/, từ “whose” có nghĩa là “của ai, của cái gì”. Để có thể nắm được cách phát âm chuẩn thì các bạn có thể tham khảo một số video luyện nói nhé!
Ví dụ:
- Whose towel are you using?’’ (Bạn đang dùng khăn của ai đấy?)
- The woman whose name is Mary is the guest speaker. (Người phụ nữ tên là Mary là khách mời.)
- The woman whose daughter you met is the guest speaker. (Người phụ nữ mà con gái bạn đã gặp là người thuyết trình.)
1.2. Cấu trúc và cách dùng của Whose
Whose là hình thức sở hữu của Who. Nó được dùng để hỏi “của ai”
Ví dụ:
- Whose is this pen? – It’s mine. (Cái bút này của ai? – Của tôi)
- Whose are these shoes? (Đôi giày này của ai?)
- Whose is that notebook? (Cuốn sổ đó của ai?)
Whose còn được dùng như một tính từ nghi vấn và theo sau đó là một danh từ (N).
Ví dụ:
- Whose dog is barking outside? (Con chó của ai đang sủa bên ngoài?)
- Whose iPhone is this? (iPhone này của ai vậy?)
- Whose problem will it be? (Vấn đề sẽ là của ai?)
Whose được dùng chỉ sở hữu cho danh từ chỉ vật hoặc người, thường thay thế cho các tính từ sở hữu như her, his, their, our, my, its.
Cấu trúc:
N (chỉ người, vật) + Whose + N + V
Ví dụ:
- She doesn’t know whose the boss of the company is. (Cô ấy không biết ông chủ của công ty là ai.)
- She isn’t sure whose ring that is. (Cô ấy không chắc đó là chiếc nhẫn của ai.)
- The boy whose coat you borrowed yesterday is Tuan Anh. (Chàng trai mà bạn đã mượn chiếc áo khoác hôm qua là Tuấn Anh.)
2. Cách dùng Who’s, Who và Whom
2.1. Cách dùng của Who’s
Who’s là dạng thu gọn (viết tắt) của Who has hoặc Who is sử dụng trong câu hỏi.
Ví dụ:
- Who’s been to Ha Noi? – Thu gọn của Who has (Ai đi tới Ha Noi vậy?)
- Who’s the man in the black shoes? – Thu gọn của Who is (Người đàn ông đi đôi giày đen là ai vậy?)
2.2. Cách dùng của Who
Who là một đại từ quan hệ được dùng như hình thức chủ từ khi từ đứng trước nó là chủ ngữ chỉ người.
Ví dụ:
- Mike is the man who fixed my computer. (Mike là người đã sửa máy tính của tôi.)
- The girl who works in the store is the boss’s wife. (Cô gái làm việc trong cửa hàng là vợ của ông chủ)
Lưu ý: Đứng sau Who luôn là một động từ.
2.3. Cách dùng của Whom
Whom được sử dụng như hình thức bổ túc từ, khi mà từ đứng trước Whom là một chủ ngữ chỉ người.
Ví dụ:
- The woman whom you meet is my mother. (Người phụ nữ, người mà anh gặp là mẹ tôi.)
- The boys whom you saw are my cousins. (Những chàng trai mà anh thấy là các anh họ tôi.)
Trong văn nói người ta thường sử dụng Who hay That thay cho Whom, hoặc có thể bỏ Whom đi.
Ví dụ:
- Văn viết: The woman whom you meet is my mother.
=> Văn nói: The woman who you meet if my mother.
- Văn viết: The boys whom you saw are my cousin.
=> Văn nói: The man you meet is my father
Trong trường hợp Whom với vai trò làm từ bổ túc cho một giới từ thì khi viết ta đặt giới từ trước Whom, còn khi nói để giới từ phía sau cùng còn whom được thay thế bởi that hoặc bỏ hẳn.
Ví dụ:
- Văn viết: The woman to whom I spoke. (Người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện.)
=> Văn nói: The woman that I spoke to
- Văn viết: The driver to whom Mike helped. (Người lái xe mà Mike đã giúp đỡ.)
=> Văn nói: The driver that Mike helped to
Lưu ý: Đứng sau whom là một đại từ.
3. Phân biệt Whose và Who, Whom, Who’s trong tiếng Anh
“Whose, who, whom, who’s”, chỉ mới đọc phát âm của những từ này đã thấy “rối não” rồi phải không các bạn? Vậy phải làm thế nào mới phân biệt được Phân biệt whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh?
Hãy theo dõi những chia sẻ tiếp theo ngay dưới đây nhé!
3.1. Phân biệt cách dùng Whose và Who
Điểm khác biệt trong cách dùng giữa Whose và who đó là:
- Sau Who luôn là một động từ
- Sau Whose phải là một danh từ
...N (chỉ người) + Who + V + O
…N (chỉ người) + Whose + N + V/S + V + O
Ví dụ:
- The man who helped me is my teacher. (Người đàn ông giúp tôi là giáo viên của tôi.)
- The woman whose daughter is in my class, is a nurse. (Người phụ nữ có con gái học cùng lớp tôi là một y tá.)
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Cách đặt câu hỏi với which/ how/ which/ what trong tiếng Anh
- Cách dùng Mệnh đề quan hệ & bài tập có đáp án chi tiết
- Cách dùng Linking word – Các từ nối trong IELTS writing
3.2. Phân biệt cách dùng Who và Whom
Who làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ, dùng để thay thế cho danh từ chỉ người.
…N (chỉ người) + Who + V + O
Whom có vai trò làm túc từ cho động từ trong mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người.
…N (chỉ người) + Whom + S + V
Ví dụ:
- Mike told me about the woman who is his friend. (Mike nói với tôi về người phụ nữ là bạn của anh ấy.)
- Does he know his girlfriend whose father is a CEO? (Anh ta có biết bạn gái của mình có bố là CEO không?)
3.3. Phân biệt cách dùng Whose và Who’s
Whose là từ chỉ sở hữu được sử dụng trong câu hỏi hay mệnh đề quan hệ.
Who’s cũng sử dụng trong câu hỏi nhưng là dạng thu gọn của Who has hoặc Who is.
Ví dụ:
- She’s a girl whose plan is perfect. (Cô ấy là một cô gái có kế hoạch hoàn hảo.)
- Who’s the one who helps you with your homework? – Thu gọn của Who is. (Ai là người giúp bạn làm bài tập?)
4. Bài tập và đáp án
4.1. Bài tập
Điền whose và who, whom, who’s để hoàn thành câu sau:
- This is the girl ………… is my friend.
- The house ………… doors are yellow is mine
- Do you know the man ………… name is Mike?
- The girl ………… I like is you
- …………been to Ha Noi?
4.2. Đáp án
- Who
- Whose
- Whose
- Whom
- Who’s
Hy vọng bài viết Whose là gì, phân biệt cách dùng Whose, Who’s, Who và Whom trong tiếng Anh giúp bạn tổng hợp và hiểu rõ được cách dùng của Whose, Who’s, Who và Whom nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời.