Beautiful là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Trong tiếng anh, Beautiful là tính từ mang ý nghĩa về cái đẹp. Theo cách phát âm Anh – Anh và Anh – Mỹ, “beautiful” được đọc như sau:
Cách đọc theo Anh – Anh (UK): /ˈbjuːtɪfl/
Cách đọc theo Anh – Mỹ (US): /ˈbjuːtɪfl/
Các ý nghĩa của Beautiful trong tiếng anh:1. đẹp, xinh đẹp
Ex: a beautiful woman/girl (1 người phụ nữ/ cô gái xinh đẹp)
She looked stunningly beautiful that night.
(Cô ấy trông thật đẹp vào đêm hôm đó.)
The scenery here is so beautiful.
(Quang cảnh ở đây quá đẹp.)
2. hay, tốt, tốt đẹp
Ex: Thank you—you have done a beautiful thing.
(Cảm ơn bạn – Bạn đã làm một điều tuyệt vời.)
What beautiful timing! (Đúng là thời điểm tốt!)
Danh từ của Beautiful và cách dùng
Để chuyển Beautiful thành danh từ, bạn cần bỏ đuôi của tính từ và thêm hậu tố hoặc tiền tố của danh từ phù hợp. Dưới đây là list danh từ của Beautiful:
Danh từ đơn của Beautiful
Danh từ ghép của Beautiful
Ngoài các danh từ đơn, Beautiful còn có các danh từ ghép:
Các dạng word form khác của Beautiful
Ngoài các danh từ, tính từ Beautiful còn có 2 dạng word form khác gồm động từ và trạng từ. Dưới đây các word form của Beautiful do Monkey tổng hợp:
Beautify – Động từ
Cách phát âm: /ˈbjuːtɪfaɪ/
Ý nghĩa: làm đẹp, khiến ai trở nên đẹp hơn
Ex: She beautified the room with flowers.
(Cô ấy làm đẹp căn phòng với nhiều loại hoa.)
Beautifully – Trạng từ
Cách phát âm: /ˈbjuːtɪfli/
Ý nghĩa: hay, tốt đẹp, đáng hài lòng
Ex: She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
a beautifully decorated house (Một ngôi nhà được trang trí đẹp mắt)
It’s all working out beautifully. (Tất cả đều diễn ra tốt đẹp.)
Các nhóm từ liên quan đến Beautiful
Trong văn viết, Beautiful được sử dụng để miêu tả cái đẹp, cái hay, cái tốt. Tuy nhiên, nếu muốn đề cập đến cái đẹp một cách đa dạng hơn bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa. Mặt khác, nếu muốn nâng tầm sự tốt đẹp, so sánh trái ngược với một người, sự vật khác, bạn cần áp dụng từ trái nghĩa của Beautiful. Chi tiết các nhóm từ vựng được Monkey chia sẻ dưới đây:
Các từ đồng nghĩa của Beautiful
1. alluring: lôi cuốn, quyến rũ
2. angelic: tốt bụng (giống như thiên thần)
3. appealing: hấp dẫn, thu hút (attractive/ interesting)
4. breezy: vui vẻ, dễ chịu, mát mẻ (gió)
5. charming: duyên dáng
6. cute: dễ thương, đáng yêu
7. dazzling: rực rỡ, chói lóa
8. delicate: thanh nhã, thanh tú, mảnh khảnh
9. delightful: thú vị, làm say mê
10. elegant: thanh lịch, tao nhã
Các từ trái nghĩa của Beautiful
1. awkward: vụng về, lúng túng, ngượng nghịu
2. bad: tồi tệ, xấu, dở
3. coarse: thô lỗ, tục tĩu
4. crude: thô lỗ, lỗ mãng, thô bỉ
5. drab: buồn tẻ, xám xịt
6. dull: chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, vô tri vô giác, mờ đục, xám xịt (màu sắc)
7. homely: xấu, vô duyên, thô kệch
8. horrible: kinh khủng, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu
9. inelegant: thiếu trang nhã
10. inferior: thấp kém
Tham khảo thêm các tính từ đẹp tại đây: 50+ tính từ đẹp trong tiếng anh bạn học cần ghi nhớ
Trên đây là tổng hợp các loại danh từ của Beautiful cùng Word Form và các nhóm từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Bạn học hãy áp dụng các phương pháp ghi nhớ từ vựng đã được chia sẻ trong các bài viết trước để nắm vững list từ vựng liên quan đến Beautiful nhé!
Chúc các bạn học tốt!