Trong bài viết này, Step Up sẽ cung cấp lời giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 7 để giúp cho các bậc phụ huynh có thể tìm ra định hướng rõ ràng và phù hợp nhất cho các bé. Lời giải bài tập tiếng anh lớp 3 tập 1 unit 7 sẽ bám sát nội dung của Sách Giáo Khoa và Sách Bài Tập của Bộ Giáo Dục để hỗ trợ trực tiếp việc học tập trên lớp cho các bé.
1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 unit 7
Kiến thức trong bài học bài học tiếng Anh lớp 3 tập 1 unit 7 “ That’s my school” sẽ giúp các bé học cách giới thiệu và có thể mô tả về trường học của mình . Các bé sẽ học được thêm cấu trúc ngữ pháp đơn giản, bỏ túi thêm các từ vựng tiếng Anh liên quan đến trường học và cải thiện phát âm tiếng Anh cùng với kỹ năng nghe qua các bài tập.
Bài viết này Step Up đã tổng hợp hướng dẫn lời giải chi tiết nhất bài tập sách giáo khoa và sách bài tập tiếng Anh lớp 3 bài 7 cho các bé cũng như giúp các bậc phụ huynh tham khảo để hỗ trợ nâng cao kết quả học tập trên lớp.
Tiếng Anh lớp 3 unit 7 Lesson 1 (Bài học 1)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Với nội dung bài tập luyện nghe đơn giản, nhịp chậm kết hợp với hình ảnh minh họa sinh động trong sách sẽ giúp các bé dễ dàng hình dung bài học một cách chân thực và luyện nghe tiếng Anh tốt hơn.
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1hrw054WnBLKimnYT-oxlYeNKMfmyh-9r
a) That’s my school.
Is it big?
Yes, it is.
b) That’s my classroom.
Is it big?
No, it isn’t. It’s small.
Tạm dịch:
a) Đó là trường của tôi.
Nó lớn phải không?
Vâng, đúng vậy.
b) Đó là lớp học của tôi.
Nó lớn phải không?
Không, không lớn. Nó nhỏ.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
- a) That’s the gym.
- b) That’s the library.
- c) That’s the computer room.
- d) That’s the playground.
Tạm dịch:
- a) Đó là phòng tập thể dục.
- b) Đó là thư viện.
- c) Đó là phòng vi tính.
- d) Đó là sân chơi.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
That’s the library.
That’s the classroom.
That’s the computer room.
That’s the gym.
Tạm dịch:
Đó là thư viện.
Đó là lớp học.
Đó là phòng vi tính.
Đó là phòng tập thể dục.
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=17tRKFN0kzVxXpM1Pu17NOQoXrxXqYh5L
Đáp án: 1. b 2. c 3. a
Audio script
- Linda: That’s the computer room.
Nam: Is it big?
Linda: Yes, it is.
- Linda: That’s the gym.
Nam: Is it big?
Linda: No, it isn’t. It’s small.
- Linda: And that’s the classroom.
Nam: Is it big?
Linda: Yes, it is.
Bài 5. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).
- That’s the classroom.
- That’s the library.
- That’s the computer room.
- That’s the gym.
Tạm dịch:
- Đó là lớp học.
- Đó là thư viện.
- Đó là phòng vi tính.
- Đó là phòng tập thể dục.
Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1UeR7HKrSfJ1aa7FVl-EoRsAF7f0pRzHy
This is the way we go to school
This is the way we go to school
Go to school, go to school.
This is the way we go to school
So early in the morning.
This is the way we go to school
Go to school, go to school.
This is the way we go to school
So early in the morning.
Tạm dịch:
Đây là con đường chúng tôi đến trường
Đây là con đường chúng tôi đến trường,
Đến trường, đến trường.
Đây là con đường chúng tôi đến trường,
Vào buổi sáng sớm.
Đây là con đường chúng tôi đến trường,
Đến trường, đến trường.
Đây là con đường chúng tôi đến trường,
Vào buổi sáng sớm.
Tiếng Anh lớp 3 unit 7 lesson 2 (Bài học 2)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1XlSj0zE4KNHANE7ncDKWzvWS_exY0tac
a) Is your school big?
Yes, it is.
b) Is your classroom big?
No, it isn’t. It’s small.
Tạm dịch:
- a) Trường của bạn lớn phải không? Vâng, đúng rồi.
- b) Lớp học của bạn lớn phải không? Không, không lớn. Nó nhỏ.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1IAzndN7reK20wNRSoY1G0suvuAaTMLB4
Link
a) Is the school new?
Yes, it is.
b) Is the gym big? Yes, it is.
c) Is the library old?
No, it isn’t. It’s new.
d) Is the playground large?
No, it isn’t. It’s small.
Tạm dịch:
a) Trường thì mới phải không? Vâng, đúng rồi.
b) Phòng tập thể dục thì lớn phải không? Vâng, đúng rồi.
c) Thư viện thì cũ phải không? Không, không phải. Nó thì mới.
d) Sân chơi thì rộng lớn phải không? Không, không phải. Nó thì nhỏ.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
a) Is the classroom new?
No, it isn’t. It’s old.
b) Is the library large?
Yes, it is.
c) Is the gym big?
No, it isn’t. It’s small.
d) Is the computer room large?
Yes, it is.
Tạm dịch:
- a) Phòng học thì mới phải không? Không, không phải. Nó thì cũ.
- b) Thư viện thì rộng lớn phải không? Vâng, đúng rồi.
- c) Phòng tập thể dục thì lớn phải không? Không, không phải. Nó thì nhỏ.
- d) Phòng vi tính thì rộng lớn phải không? Vâng, đúng rồi.
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=18-vkhfy8yjD-Y2Ndnndzyxip8HYpa1J6
Đáp án:a 3 b 1 c 4 d 2
Audio script
- Tom: Is your school new?
Linda: No, it isn’t. It’s old.
- Tom; Is the library big?
Linda: Yes, it is.
- Tom: Is your classroom big?
Linda: No, it isn’t. It’s small.
- Tom: Is the school gym large?
Linda: Yes, it is.
Bài 5: Read and circle. (Đọc và khoanh tròn).
Đáp án:
- The classroom is big.
- The computer room is small.
- The library is new.
- The gym is big.
Tạm dịch:
Nhìn vào ngôi trường của tôi. Ngôi trường thật đẹp. Đó là phòng học của tôi. Nó thì lớn. Và đó là phòng vi tính. Phòng tính mới nhưng nhỏ. Nhìn vào thư viện. Thư viện thì rộng lớn và mới. Và nhìn vào phòng tập thể dục. Nó thì lớn nhưng mà cũ.
- Phòng học thì lớn.
- Phòng vi tính thì nhỏ.
- Thư viện thì mới.
- Phòng tập thể dục thì lớn.
Bài 6: Write about your school. (Viết về ngôi trường của bạn).
Hi, my name is Phuong Trinh. This is my school. Its name is Ngoc Hoi Primary school. It is very big. That is my classroom. It is beautiful. And that is the computer room. It is new and modern. The gym is small but beautiful. The library is big but old. I love my school.
Tạm dịch:
Xin chào, tên mình là Phương Trinh. Đây là trường của mình. Tên của nó là Trường Tiểu học Ngọc Hồi. Nó rất lớn. Kia là lớp của mình. Nó đẹp. Và đó là phòng vi tính. Nó mới và hiện đại. Phòng tập thể dục nhỏ nhưng đẹp. Thư viện thì lớn nhưng cũ. Mình yêu trường mình.
Tiếng Anh lớp 3 unit 7 lesson 3 (Bài học 3)
Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=10XgyTBL63OjgZqCQeNhkZOhBUHl0dg4J
g gym The gym is old.
L Look Look at the school.
Tạm dịch:
Phòng tập thể dục thì cũ.
Nhìn vào trường.
Bài 2. Listen and write. (Nhìn và viết).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1pDzOsxDz2ZSD64C5f2kYRJQ74GDRFQoN
- gym 2. Look
Audio script
- The school gym is large.
- Look at the library.
Tạm dịch:
- Phòng tập thể dục trường học lớn.
- Nhìn vào thư viện.
Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1P4sKnAX7s0_9pspoQ_0AgMFJ9zGCbCbG
Is your school new? Trường của bạn mới phải không?
Is your school new?
Is your school big?
Is your classroom large?
Is the playground small?
Yes, it is. It’s new
No, it isn’t. It’s small.
No, it isn’t. It’s large.
Tạm dịch:
Trường của bạn mới phải không?
Trường của bạn lớn phải không?
Lớp của bạn rộng lớn phải không?
Sân chơi thì nhỏ phải không?
Vâng. Nó lớn.
Không. Nó nhỏ.
Không. Nó rộng lớn.
Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).
Đáp án:
1 – d Is that your school? – Yes, it is.
2 – c Is the library big? – No, it isn’t. It’s small.
3 – a Is the music room new? – No, it isn’t. It’s old.
4 – b This is my school. – Wow! It’s very nice.
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành đoạn văn).
Đáp án:(1) playground (2)it (3) gym (4) classroom (5) nice
Tạm dịch
Đây là trường của tôi. Nó thì mới và đẹp. Sân trường thì rộng rãi. Tôi chơi và trò chuyện với bạn bè ở đây. Đó là thư viện. Thư viện thì cũ nhưng rộng rãi. Phòng tập thể dục thì mới nhưng nhỏ. Tôi tập thể dục ở đó. Và đây là lớp học của tôi. Nó rộng rãi và rất đẹp.
Bài 6: Project. (Dự án/Đề án).
Viết tên của những phòng trong trường của em.
Nói cho bạn em biết về chúng.
gym (phòng tập thể dục) library (thư viện)
computer room (phòng vi tính) classroom (lớp học)
Giáo viên có thể hướng dẫn cho các em chơi trò chơi sau:
Slap the Board (Đập tay lên bảng)
Dán những bức tranh về các phòng trong trường lên bảng.
Gọi 2 đội, mỗi đội gồm 4 học sinh lên bảng.
Sau đó cô giáo sẽ đọc to câu có tên phòng trong trường. Ví dụ “This is the gym” (Đây là phòng thể dục). Lúc này nhiệm vụ của mỗi học sinh trong nhóm là phải chạy nhanh đến bức tranh có từ đó và “đập” lên từ đó. Cuối cùng đội nào có số lần “đập” vào tên các phòng có trong trường học đúng nhiều hơn sẽ là đội chiến thắng.
2. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 7
A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)
- Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)
Hướng dẫn giải:
- look
- gym
Tạm dịch:
- nhìn
- phòng thể dục
2. Do the puzzle. (Giải câu đố)
Hướng dẫn giải:
- Look and write. (Nhìn và viết)
Hướng dẫn giải:
- gym
- playground
- library
- classroom
Tạm dịch:
- Đó là một căn phòng thể dục.
- Sân chơi rất rộng.
- Thư viện thì nhỏ.
- Đây là phòng học của tớ.
B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)
- Read and match. (Đọc và nối)
Hướng dẫn giải:
- c
- d
- b
- a
Tạm dịch:
- Đó là phòng học của tớ.
- Sân chơi thì rộng.
- Thư viện mới phải không?
- Đó là trường học của cậu à?
Match the sentences. (Nối các câu sau)
Hướng dẫn giải:
- c
- a
- d
- b
Tạm dịch:
- Đây là trường học của tớ. – Wow! Nó rất đẹp.
- Đó là trường học của bạn phải không? – Vâng, đúng vậy.
- Sân chơi rộng phải không? – Không, không phải. Nó thì nhỏ.
- Thư viện này mới phải không? – Không, không phải. Nó cũ.
Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.)
Hướng dẫn giải:
- This is my school.
- That is a gym.
- Is the computer room new?
- Is the library large?
Tạm dịch:
- Đây là trường học của tớ.
- Đó là một phòng thể dục.
- Phòng máy tính này mới phải không?
- Thư viện này rộng phải không?
C. SPEAKING (Nói)
Read and reply (Đọc và đáp lại)
Tạm dịch:
- Đó là một ngôi trường phải không?
- Đó là lớp học của bạn phải không?
- Thư viện lớn phải không?
- Phòng thể dục mới phải không?
D. READING (Đọc)
- Read and complete. (Đọc và hoàn thành)
isn’t / is / classroom / my / new
Linda: That is (1) ________ school.
Nam: Wow! It’s beautiful!
Linda: Yes, it (2) ________.
Nam: Is it (3) ________?
Linda: Yes, it is.
Nam: Is your (4) ________ big?
Linda: No, it (5)________ . It’s small.
Hướng dẫn giải:
- my
- is
- new
- classroom
- isn’t
Tạm dịch:
Linda: Đó là trường học của tớ.
Nam: Wow! Thật đẹp!
Linda. Vâng, đúng vậy.
Nam: Nó mới phải không?
Linda: Vâng, đúng vậy
Nam: Phòng học của cậu có lớn không?
Linda: Không, nó không lớn. Nó nhỏ.
- Read and circle the correct answers. (Đọc và khoanh tròn đáp án đúng).
This is my school. It is beautiful. This is my classroom. It is small. That is the music room over there. It is old and small. And that is the library. It is old but large. The gym is old but beautiful.
- The school is ___________.
a.old
b.beautiful
c.small
- The classroom is ___________.
a.small
b.new
c.big
- The music room is ___________.
a.new
b.large
c.old
- The library is ___________.
a.new
b.large
c.beautiful
- The gym is ___________.
a.new
b.big
c.beautiful
Hướng dẫn giải:
- b
- a
- c
- b
- c
Tạm dịch:
Đây là trường học của tôi. Nó thật đẹp. Đây là lớp học của tôi. Nó nhỏ. Đó là phòng âm nhạc ở đằng kia. Nó là cũ và nhỏ. Và đó là thư viện. Nó là cũ nhưng lớn. Phòng tập thể dục là cũ nhưng đẹp.
- Trường học đẹp
- Lớp học nhỏ.
- Phòng nhạc cũ và nhỏ.
- Thư viện lớn.
- Phòng thể dục đẹp.
E. WRITING (Viết)
- Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết)
Hướng dẫn giải:
- school
- classrom
- playground
- gym
Tạm dịch:
- Đây là một ngôi trường.
- Đó là một phòng học.
- Đây là một sân chơi. Nó lớn.
- Đó là một phòng tập thể dục. Nó mới.
2. Look and write the answers. (Nhìn và viết câu trả lời)
Hướng dẫn giải:
- Yes, it is.
- No, it isn’t. It’s a gym.
- No, it isn’t. It’s small.
- No, it isn’t. It’s big.
Tạm dịch:
- Đó là một ngôi trường phải không?
Vâng, đúng vậy.
- Đó là sân chơi phải không?
Không, nó không phải. Đó là phòng tập thể dục.
- Đó là phòng máy tính lớn phải không?
Không, nó không phải. Nó nhỏ.
- Thư viện nhỏ phải không?
Không, nó không phải. Nó lớn.
- Write about your school. (Viết về trường của bạn)
Để giúp các bé học tập tốt môn học tiếng Anh trên trường lớp các bậc phụ huynh đừng quên trau dồi vốn từ vựng phong phú cho các bé. Từ vựng là nền tảng vô cùng quan trọng giúp cho việc học tập trên lớp và ứng dụng tiếng Anh của bé trở nên dễ dàng. Về phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả thì các bậc phụ huynh có thể tham khảo các loại sách học từ vựng dành cho trẻ hoặc cho các em học trên các web học từ vựng tiếng Anh online.
Bài viết trên Step Up đã cung cấp cho các em cũng như các bậc phụ huynh về tổng hợp lời giải tiếng Anh lớp 3 unit 7 đầy đủ nhất Sách Giáo Khoa và Sách Bài Tập tiếng Anh lớp 3 của Bộ Giáo Dục. Hi vọng rằng với bài viết này các bậc phụ huynh có thể hình dung rõ ràng hơn kiến thức trên lớp của các bé cũng như đưa ra sự lựa chọn phù hợp giúp các em học tập đạt hiệu quả cao nhất.
Step Up chúc các bậc phụ huynh và các bé sẽ có những trải nghiệm thật thú vị và đạt kết quả cao với cuốn sách tiếng Anh lớp 3 này nhé!