PHẦN A Các quy tắc của cấu trúc WISH
WISH ở thì tương lai dùng để diễn tả những mong ước về một việc trong tương lai.
Cấu trúc Wish trong tương lai:
Ví dụ:
- I wish I would be a teacher in the future. (Tôi ước mình sẽ trở thành thầy giáo trong tương lai.)
- She wishes she would be better in the future. (Cô ấy ước rằng cô ấy sẽ trở nên tốt hơn trong tương lai.)
- They wish they could go to Holland someday. (Họ ước rằng họ có thể đi đến Hà Lan một ngày nào đó.)
Câu ước ở hiện tại dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở hiện tại, hay giả định một điều ngược lại so với thực tế.
Cấu trúc wish ở hiện tại:
Ví dụ:
- I wish I were rich. (But I am poor now.) (Tôi ước gì mình giàu. (Nhưng giờ tôi nghèo.))
- Henry wishes he were here with us. (But he is not.) (Henry ước rằng anh ấy đang ở đây với chúng ta. (Nhưng anh ấy không có))
- I wish I were him, so I could understand how he fells. (But I am not) (Tôi ước là anh ấy, để có thể hiểu anh cảm thấy thế nào. (Nhưng tôi không phải))
Câu ước ở quá khứ dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở quá khứ, hay giả định một điều ngược lại so với thực tại đã xảy ra ở quá khứ.
công thức cấu trúc wish trong quá khứ:
Ví dụ:
- I wish I had met her yesterday. ( I didn’t meet her). (Tôi ước gì tôi đã gặp cô ấy ngày hôm qua. (Tôi đã không gặp cô ấy.))
- She wishes she could have been there. (She couldn’t be there) (Cô ấy ước gì cô ấy đã đến đó hôm qua. (Cô ấy đã không thể đến đó))
- May wishes she had done her homework before sleep. ( She didn’t do) (May ước gì cô ấy đã làm xong bài tập trước khi ngủ. (Cô ấy đã không làm))
PHẦN B các cấu trúc WISH đặc biệt
Ví dụ:
- I wish to go out with you next Sunday. (Tôi ước có thể ra ngoài với bạn chủ nhật tới.)
- I wish to go camping with them. (Tôi ước có thể đi cắm trại với họ.)
- I wish to learn the truth of her. (Tôi ước mình có thể biết sự thật về cô ấy.)
Cấu trúc này dùng để đưa ra lời chúc mừng, lời chúc sức khỏe.
Ví dụ:
- I wish happiness and health to you. (Tôi chúc hạnh phúc và sức khỏe đến với bạn.)
- We wish you the best. (Chúng tôi chúc bạn điều tốt đẹp nhất.)
Ví dụ:
- She wishes him not to play game anymore. (Cô ấy ước gì anh ta đừng chơi game nữa.)
- His father wished him to talk to the President. (Cha anh ta ước gì anh ấy nói chuyện với ngài Hiệu trưởng.)
Ví dụ một đoạn hội thoại như sau:
A: I have got a health test tomorrow. Wish me luck! (Tôi có bài kiểm tra sức khỏe ngày mai. Chúc tôi may mắn đi!)
B: Really? Good luck!! Everything will be good!! (Thế à? Chúc may mắn nhé!! Tất cả mọi thứ sẽ tốt thôi!!)
Cấu trúc này dùng để miêu tả một sự hối tiếc sẽ diễn ra trong tương lai.
Ví dụ:
- Someday, Lisa is going to wish she had taken her parent’s advice. (Một ngày nào đó, Lisa sẽ ước rằng cô ấy đã nghe lời khuyên của bố mẹ.)
- When you are older, you will wish that you had studied hard. (Khi mà con lớn hơn, con sẽ ước gì mình đã học hành chăm chỉ.)
Cấu trúc này dùng để diễn tả chúng ta hối tiếc điều gì đó, rằng điều gì đó xảy ra không như ý chúng ta muốn. Khi ta dùng WISH theo cách này, ta dùng Past Tense – Thì Quá khứ nhưng ý nghĩa là hiện tại:
Ví dụ:
- I wish I knew what to do about the problem. (I don’t know and I regret this.) (Tôi ước tôi biết phải làm gì với sự cố. (Tôi không biết và tôi hối tiếc vì điều này))
- I wish you didn’t have to go soon. (You have to go now) (Ước gì bạn không phải đi sớm như vậy. (Bạn phải đi))
- Do you wish you lived near the sea? ( You don’t live near the sea.) (Bạn có ước được sống gần biển không? (Bạn không sống gần biển))
Để nói về việc chúng ta hối tiếc điều gì đó trong quá khứ, ta dùng WISH + HAD V3.
Ví dụ:
- I wish I had known about the party. I would have gone. (I didn’t know) (Ước gì tôi biết về bữa tiệc. Tôi sẽ tham dự. (Tôi đã không biết))
- It was a stupid thing to say, I wish I hadn’t said it. (I said it) (Đó là lời nói ngu ngốc, ước gì tôi đã không nói. (Tôi đã nói.))
Tôi ước mình có thể làm gì đó. = Tôi tiếc vì mình không thể làm gì đó.
Cấu trúc này dùng để nói về việc chúng ta hối tiếc điều gì đó đang xảy ra, là một sự hối tiếc cho một điều không có thật.
Ví dụ:
- I’m sorry I have to go. I wish I could stay longer. (But I can’t) (Tôi xin lỗi tôi phải đi. Ước gì tôi có thể ở lại lâu hơn. (Nhưng tôi không thể))
- I’ve met that man before. I wish I could remember his name. (But I can’t) (Tôi đã gặp ông ấy trước đây. Ước gì tôi có thể nhớ được tên ông ấy. (Nhưng tôi không thể nhớ))
- Chúng ta dùng cấu trúc này khi ta muốn điều gì đó xảy ra hoặc thay đổi.
Thường người nói nghĩ rằng điều này sẽ không xảy ra, nên cấu trúc này hầu như chỉ dùng để than phiền.
Ví dụ:
It’s been raining all day. Jill doesn’t like it. She says: “I wish it would stop raining.” (Trời đã mưa cả ngày. Jill không thích vậy. Cô ấy nói: “Ước gì trời hết mưa.”)
➜ Jill would like the rain to stop, but this will probaly not happen. (Jill muốn trời hết mưa, nhưng việc này khó có thể xảy ra.)
- Cấu trúc này dùng để than phiền về một tình huống nào đó.
Ví dụ:
- The phone has been ringing for 5 minutes. I wish somebody would answer it. (Điện thoại đã reo suốt 5 phút rồi. Ước gì ai đó nghe điện thoại.)
- I wish you would do something instead of just sitting and doing nothing. (Ước gì bạn sẽ làm gì đó thay vì cứ ngồi đó và không làm gì cả.)
- Cấu trúc này dùng để than phiền về việc ai đó cứ lặp đi lặp lại hành động gì đó.
Ví dụ:
I wish you wouldn’t keep interrupting me. (Ước gì bạn đừng cứ ngắt lời tôi mãi.)
PHẦN C PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG HOPE VÀ WISH
Hai động từ này tuy cùng nghĩa nhưng khác nhau về cách sử dụng và ngữ pháp.
Sự khác nhau có thể nói đến 2 điều căn bản:
Ví dụ:
We hope that they will come. (We don’t know if they are coming or not) (Chúng tôi hy vọng họ sẽ đến. (Chúng tôi không biết họ có đến hay không))
➜ We wish that they could come. (We know they can’t come) (Chúng tôi ước rằng họ có thể đến. (Chúng tôi biết họ không đến được))
Thì (tense) của mệnh đề sau HOPE có thể là bất kỳ thì nào, trong khi sau WISH bắt buộc không được ở thì hiện tại (Present Tense).
Ví dụ:
We hope that he came there yesterday. (We don’t know if he came there or not). (Chúng tôi hy vọng rằng anh ta đến đó hôm qua. (Chúng tôi không biết anh ấy có đến đó không).)
➜ We wish that he had come there yesterday. (We know he didn’t come). (Chúng tôi ước gì anh ấy đến đó hôm qua. (Chúng tôi biết rằng anh ấy không đến).)
Ví dụ:
Sai: I wish that you would get that letter before you go away.
Đúng: I hope you get that letter before you go away.
(Tôi hy vọng rằng bạn sẽ nhận được lá thư đó trước khi đi xa.)
Cách chúng ta thay đổi giữa WISH và HOPE:
- I wish you a pleasant stay here. (Tôi chúc anh ở lại đây vui vẻ.)
- I hope you have a pleasant stay here. (not I wish you have) (Tôi mong anh ở lại đây vui vẻ. (không dùng I wish you have))